Bản dịch của từ Chapel trong tiếng Việt

Chapel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapel (Adjective)

tʃˈæpl
tʃˈæpl
01

Thuộc về hoặc thường xuyên tham dự một nhà nguyện không tuân thủ.

Belonging to or regularly attending a nonconformist chapel.

Ví dụ

She is a chapel member and attends services every Sunday.

Cô ấy là thành viên nhà thờ và tham dự dịch vụ mỗi Chủ Nhật.

He is not chapel-affiliated and rarely participates in religious activities.

Anh ấy không liên kết với nhà thờ và hiếm khi tham gia hoạt động tôn giáo.

Is she chapel-attending or does she prefer other places of worship?

Cô ấy có tham dự nhà thờ hay cô ấy thích các nơi tín ngưỡng khác?

Chapel (Noun)

tʃˈæpl
tʃˈæpl
01

Các thành viên hoặc chi nhánh của công đoàn báo in hoặc báo chí tại một nơi làm việc cụ thể.

The members or branch of a print or newspaper trade union at a particular place of work.

Ví dụ

The chapel of the journalists' union held an emergency meeting yesterday.

Hội đồng chấp hành của công đoàn nhà báo đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp vào ngày hôm qua.

Not all members of the chapel attended the union's fundraising event.

Không phải tất cả các thành viên của hội đồng chấp hành đã tham dự sự kiện gây quỹ của công đoàn.

Is the chapel planning to organize a workshop for aspiring journalists?

Liệu hội đồng chấp hành có dự định tổ chức một buổi hội thảo cho các nhà báo triển vọng không?

02

Một tòa nhà hoặc căn phòng nhỏ dùng để thờ phượng cơ-đốc giáo trong trường học, nhà tù, bệnh viện hoặc nhà riêng lớn.

A small building or room used for christian worship in a school prison hospital or large private house.

Ví dụ

The chapel at the university holds weekly prayer services.

Nhà thờ tại trường đại học tổ chức dịch vụ cầu nguyện hàng tuần.

There is no chapel in the new office building for meetings.

Không có nhà thờ nào trong tòa nhà văn phòng mới cho cuộc họp.

Is there a chapel in the hospital for patients to pray?

Có nhà thờ nào trong bệnh viện để bệnh nhân cầu nguyện không?

Dạng danh từ của Chapel (Noun)

SingularPlural

Chapel

Chapels

Kết hợp từ của Chapel (Noun)

CollocationVí dụ

Family chapel

Nhà thờ gia đình

The family chapel is a peaceful place for prayer and reflection.

Nhà thờ gia đình là nơi yên bình để cầu nguyện và suy tư.

Side chapel

Ngọn nhà thờ

The side chapel is a peaceful place for prayer and reflection.

Phòng thờ phụ là nơi yên bình để cầu nguyện và suy tư.

Small chapel

Nhà thờ nhỏ

The small chapel in town is a peaceful place for meditation.

Nhà thờ nhỏ ở thị trấn là nơi yên bình để thiền định.

Hospital chapel

Nhà thờ bệnh viện

The hospital chapel provides solace to patients and families.

Nhà thờ bệnh viện cung cấp sự an ủi cho bệnh nhân và gia đình.

Private chapel

Nhà thờ riêng

The mansion has a private chapel for family prayers.

Biệt thự có một nhà thờ riêng cho cầu nguyện gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chapel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapel

Không có idiom phù hợp