Bản dịch của từ Chapel trong tiếng Việt
Chapel
Chapel (Adjective)
Thuộc về hoặc thường xuyên tham dự một nhà nguyện không tuân thủ.
Belonging to or regularly attending a nonconformist chapel.
She is a chapel member and attends services every Sunday.
Cô ấy là thành viên nhà thờ và tham dự dịch vụ mỗi Chủ Nhật.
He is not chapel-affiliated and rarely participates in religious activities.
Anh ấy không liên kết với nhà thờ và hiếm khi tham gia hoạt động tôn giáo.
Is she chapel-attending or does she prefer other places of worship?
Cô ấy có tham dự nhà thờ hay cô ấy thích các nơi tín ngưỡng khác?
Chapel (Noun)
The chapel of the journalists' union held an emergency meeting yesterday.
Hội đồng chấp hành của công đoàn nhà báo đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp vào ngày hôm qua.
Not all members of the chapel attended the union's fundraising event.
Không phải tất cả các thành viên của hội đồng chấp hành đã tham dự sự kiện gây quỹ của công đoàn.
Is the chapel planning to organize a workshop for aspiring journalists?
Liệu hội đồng chấp hành có dự định tổ chức một buổi hội thảo cho các nhà báo triển vọng không?
The chapel at the university holds weekly prayer services.
Nhà thờ tại trường đại học tổ chức dịch vụ cầu nguyện hàng tuần.
There is no chapel in the new office building for meetings.
Không có nhà thờ nào trong tòa nhà văn phòng mới cho cuộc họp.
Is there a chapel in the hospital for patients to pray?
Có nhà thờ nào trong bệnh viện để bệnh nhân cầu nguyện không?
Dạng danh từ của Chapel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chapel | Chapels |
Kết hợp từ của Chapel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family chapel Nhà thờ gia đình | The family chapel is a peaceful place for prayer and reflection. Nhà thờ gia đình là nơi yên bình để cầu nguyện và suy tư. |
Side chapel Ngọn nhà thờ | The side chapel is a peaceful place for prayer and reflection. Phòng thờ phụ là nơi yên bình để cầu nguyện và suy tư. |
Small chapel Nhà thờ nhỏ | The small chapel in town is a peaceful place for meditation. Nhà thờ nhỏ ở thị trấn là nơi yên bình để thiền định. |
Hospital chapel Nhà thờ bệnh viện | The hospital chapel provides solace to patients and families. Nhà thờ bệnh viện cung cấp sự an ủi cho bệnh nhân và gia đình. |
Private chapel Nhà thờ riêng | The mansion has a private chapel for family prayers. Biệt thự có một nhà thờ riêng cho cầu nguyện gia đình. |
Họ từ
Từ "chapel" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhà nguyện nhỏ, thường được sử dụng cho các buổi lễ tôn giáo, cầu nguyện hoặc các sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈtʃæp.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn ở âm “a”. Về mặt sử dụng, "chapel" thường chỉ những nơi thờ phượng thuộc các tổ chức tôn giáo nhỏ hơn, và có thể tồn tại trong các ngôi trường, bệnh viện hoặc các trung tâm phục vụ cộng đồng.
Từ "chapel" bắt nguồn từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "áo choàng". Từ này liên quan đến chiếc áo choàng mà Thánh Martin đã chia sẻ với một người nghèo. Qua thời gian, "cappa" được sử dụng để chỉ nơi thờ phượng mà thường được gắn liền với những chiếc áo choàng của các thánh. Hiện nay, "chapel" chỉ đến một ngôi nhà thờ nhỏ hoặc không gian tôn giáo, thể hiện sự kính trọng và kết nối với truyền thống thờ phượng.
Từ "chapel" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nói về các địa điểm tôn giáo hoặc trong bối cảnh văn hóa. Trong phần Viết và Nói, "chapel" thường được sử dụng khi thảo luận về các nghi lễ hoặc sự kiện tôn giáo nhỏ, cũng như trong văn cảnh du lịch. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, lễ hội, hoặc khám phá di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp