Bản dịch của từ Nonconformist trong tiếng Việt

Nonconformist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonconformist(Noun)

nˌɒnkənfˈɔːmɪst
nɑnkənˈfɔrmɪst
01

Một người có hành vi hoặc quan điểm không phù hợp với những ý tưởng hoặc thói quen phổ biến.

A person whose behavior or views do not conform to prevailing ideas or practices

Ví dụ
02

Một thành viên của một nhóm tôn giáo không thuộc về Giáo hội Anh.

A member of a religious group that does not conform to the Church of England

Ví dụ
03

Một người dám thách thức các tiêu chuẩn và quy tắc đã được thiết lập.

Someone who challenges established norms and standards

Ví dụ