Bản dịch của từ Nonconformist trong tiếng Việt
Nonconformist
Noun [U/C]

Nonconformist(Noun)
nˌɒnkənfˈɔːmɪst
nɑnkənˈfɔrmɪst
01
Một người có hành vi hoặc quan điểm không phù hợp với những ý tưởng hoặc thói quen phổ biến.
A person whose behavior or views do not conform to prevailing ideas or practices
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người dám thách thức các tiêu chuẩn và quy tắc đã được thiết lập.
Someone who challenges established norms and standards
Ví dụ
