Bản dịch của từ Underdress trong tiếng Việt

Underdress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underdress (Verb)

ʌndədɹˈɛs
ˈʌndəɹdɹɛsn
01

Ăn mặc quá giản dị hoặc quá trang trọng.

Dress too plainly or too informally.

Ví dụ

She always underdresses for formal events.

Cô ấy luôn mặc quá đơn giản cho các sự kiện trang trọng.

He never underdresses, even for casual gatherings.

Anh ấy không bao giờ mặc quá lôi cuốn, ngay cả khi đi chơi.

Does she underdress for job interviews?

Cô ấy có mặc quá đơn giản cho phỏng vấn công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underdress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underdress

Không có idiom phù hợp