Bản dịch của từ Underlain trong tiếng Việt
Underlain

Underlain (Verb)
Phân từ quá khứ của cơ sở.
Past participle of underlie.
Her success was underlain by years of hard work.
Sự thành công của cô ấy được bao phủ bởi nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The company's growth was underlain by strategic marketing decisions.
Sự phát triển của công ty được bao phủ bởi các quyết định tiếp thị chiến lược.
The country's stability is underlain by strong social institutions.
Sự ổn định của đất nước được bao phủ bởi các tổ chức xã hội mạnh mẽ.
Dạng động từ của Underlain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Họ từ
Từ “underlain” là dạng quá khứ và phân từ của động từ “underlie.” Từ này có nghĩa là nằm ở dưới hoặc là cơ sở của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học địa chất và triết học, để chỉ các yếu tố nền tảng hay cơ sở của một hiện tượng nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "underlain" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "underlie", được hình thành từ tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh khảo cổ học và địa chất, "underlain" thường chỉ trạng thái của một lớp vật chất nằm bên dưới một lớp khác. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về các cấu trúc địa lý, cho thấy mối quan hệ giữa các lớp đất, đá, và các yếu tố môi trường hiện tại.
Từ "underlain" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến môn địa lý, khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một lớp vật chất hay yếu tố nào đó nằm bên dưới một cấu trúc hoặc bề mặt, ví dụ như trong các nghiên cứu về địa chất hoặc trong kiến trúc. Sự chính xác trong việc dùng từ này rất quan trọng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



