Bản dịch của từ Underlain trong tiếng Việt

Underlain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlain (Verb)

ˈʌndɚlˌeɪn
ˈʌndɚlˌeɪn
01

Phân từ quá khứ của cơ sở.

Past participle of underlie.

Ví dụ

Her success was underlain by years of hard work.

Sự thành công của cô ấy được bao phủ bởi nhiều năm làm việc chăm chỉ.

The company's growth was underlain by strategic marketing decisions.

Sự phát triển của công ty được bao phủ bởi các quyết định tiếp thị chiến lược.

The country's stability is underlain by strong social institutions.

Sự ổn định của đất nước được bao phủ bởi các tổ chức xã hội mạnh mẽ.

Dạng động từ của Underlain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underlie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlay

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlain

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underlain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] There are two main explanations for the uncommon use of bicycles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] People's lack of awareness and knowledge about such problems is one of the primary issues that results in pollution [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] The reason explaining the higher level of competitiveness in men can be traced back to human prehistory [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] The reasons for this trend are varied, and I suppose that the merits would eclipse the downsides [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Underlain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.