Bản dịch của từ Underpart trong tiếng Việt
Underpart
Noun [U/C]
Underpart (Noun)
ˈʌndəɹpɑɹt
ˈʌndəɹpɑɹt
Ví dụ
The underpart of the building was damaged in the earthquake.
Phần dưới của tòa nhà bị hỏng trong trận động đất.
The underpart of the car was rusted and needed repair.
Phần dưới của xe bị gỉ và cần được sửa chữa.
Is the underpart of the sofa clean or does it need cleaning?
Phần dưới của ghế sofa có sạch không hay cần phải lau chùi?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underpart
Không có idiom phù hợp