Bản dịch của từ Underpart trong tiếng Việt

Underpart

Noun [U/C]

Underpart (Noun)

ˈʌndəɹpɑɹt
ˈʌndəɹpɑɹt
01

Phần dưới của cái gì đó

A lower part of something

Ví dụ

The underpart of the building was damaged in the earthquake.

Phần dưới của tòa nhà bị hỏng trong trận động đất.

The underpart of the car was rusted and needed repair.

Phần dưới của xe bị gỉ và cần được sửa chữa.

Is the underpart of the sofa clean or does it need cleaning?

Phần dưới của ghế sofa có sạch không hay cần phải lau chùi?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpart

Không có idiom phù hợp