Bản dịch của từ Underpay trong tiếng Việt
Underpay

Underpay (Verb)
Employers shouldn't underpay their workers for their hard work.
Nhà tuyển dụng không nên trả lương thấp cho công nhân của họ vì công việc chăm chỉ.
She felt frustrated when she realized they were underpaying her.
Cô ấy cảm thấy bực bội khi nhận ra họ đang trả lương thấp cho cô ấy.
The company faced legal consequences for consistently underpaying employees.
Công ty đối mặt với hậu quả pháp lý vì liên tục trả lương thấp cho nhân viên.
Dạng động từ của Underpay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underpaying |
Họ từ
"Underpay" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lương thấp hơn mức công bằng hoặc thấp hơn mức yêu cầu cho công việc thực hiện. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy vậy, trong thực tế, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "underpay" trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm và các chính sách tiền lương hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh (ˌʌndəˈpeɪ) có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (ˌʌndərˈpeɪ).
Từ "underpay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành tố: "under" (dưới) từ "under" và "pay" từ Latinh "paganus" có nghĩa là trả. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh tình trạng người lao động nhận mức lương thấp hơn giá trị công việc của họ. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra nghĩa hiện tại, chỉ việc trả lương không đủ cho công sức đã bỏ ra.
Từ "underpay" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Đọc và Viết của IELTS, thường liên quan đến bối cảnh về công việc và lương bổng. Trong phần Nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về điều kiện lao động. Ngoài ra, "underpay" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động trong bối cảnh kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp