Bản dịch của từ Underperforming trong tiếng Việt
Underperforming

Underperforming (Verb)
Thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.
To perform below expectations or standards.
She is underperforming in her IELTS writing practice tests.
Cô ấy đang làm kém trong các bài kiểm tra thực hành viết IELTS của mình.
He should not continue underperforming in his speaking exercises.
Anh ấy không nên tiếp tục làm kém trong các bài tập nói của mình.
Are you aware that you are underperforming in your IELTS preparation?
Bạn có nhận ra rằng bạn đang làm kém trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Underperforming (Adjective)
The student is underperforming in his IELTS writing practice tests.
Học sinh đang thiếu hiệu quả trong bài kiểm tra thực hành IELTS viết.
The company's underperforming profits led to layoffs.
Lợi nhuận kém hiệu quả của công ty dẫn đến việc sa thải.
Is the underperforming economy affecting job opportunities for graduates?
Liệu nền kinh tế kém hiệu quả có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Họ từ
Từ "underperforming" được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc hành động không đạt tiêu chuẩn hoặc hiệu quả mong đợi trong một bối cảnh cụ thể, như trong công việc, học tập, hoặc các lĩnh vực khác. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. "Underperforming" thường đề cập đến việc thiếu sót hoặc không đạt được kết quả tốt trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó.
Từ "underperforming" được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không đủ" hoặc "thấp hơn". Phần còn lại của từ "performing" bắt nguồn từ tiếng Latin "performare", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". Kết hợp lại, "underperforming" đề cập đến việc thể hiện hoặc hoạt động không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục để chỉ cá nhân hoặc tổ chức không đạt được kết quả như dự kiến.
Từ "underperforming" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá năng lực và hiệu suất, đặc biệt là trong giáo dục cũng như môi trường làm việc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này là vừa phải, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về vấn đề liên quan đến thành tích. Ngoài ra, từ này cũng hay có trong các báo cáo đánh giá, nghiên cứu thể hiện tình trạng không đạt yêu cầu hoặc dưới mức kỳ vọng của cá nhân hoặc tổ chức.