Bản dịch của từ Underperforming trong tiếng Việt

Underperforming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperforming (Verb)

ˈʌndɚpɚfɔɹmɪŋ
ˈʌndɚpɚfɔɹmɪŋ
01

Thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.

To perform below expectations or standards.

Ví dụ

She is underperforming in her IELTS writing practice tests.

Cô ấy đang làm kém trong các bài kiểm tra thực hành viết IELTS của mình.

He should not continue underperforming in his speaking exercises.

Anh ấy không nên tiếp tục làm kém trong các bài tập nói của mình.

Are you aware that you are underperforming in your IELTS preparation?

Bạn có nhận ra rằng bạn đang làm kém trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

Underperforming (Adjective)

ˈʌndɚpɚfɔɹmɪŋ
ˈʌndɚpɚfɔɹmɪŋ
01

Hoạt động ở mức độ thấp hơn mong đợi hoặc yêu cầu.

Performing at a level lower than expected or required.

Ví dụ

The student is underperforming in his IELTS writing practice tests.

Học sinh đang thiếu hiệu quả trong bài kiểm tra thực hành IELTS viết.

The company's underperforming profits led to layoffs.

Lợi nhuận kém hiệu quả của công ty dẫn đến việc sa thải.

Is the underperforming economy affecting job opportunities for graduates?

Liệu nền kinh tế kém hiệu quả có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underperforming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underperforming

Không có idiom phù hợp