Bản dịch của từ Underproduction trong tiếng Việt

Underproduction

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underproduction (Noun)

ʌndəɹpɹədˈʌkʃn
ʌndəɹpɹədˈʌkʃn
01

Tình trạng sản xuất ít hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.

The state of producing less than is needed or wanted.

Ví dụ

Underproduction of food leads to higher prices for consumers like Sarah.

Sản xuất thực phẩm không đủ dẫn đến giá cao cho người tiêu dùng như Sarah.

The company does not face underproduction; they meet all consumer demands.

Công ty không gặp phải tình trạng sản xuất không đủ; họ đáp ứng tất cả nhu cầu của người tiêu dùng.

Is underproduction affecting the housing market in cities like New York?

Liệu tình trạng sản xuất không đủ có ảnh hưởng đến thị trường nhà ở ở các thành phố như New York không?

Underproduction (Noun Uncountable)

ʌndəɹpɹədˈʌkʃn
ʌndəɹpɹədˈʌkʃn
01

Tình trạng sản xuất ít hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.

The state of producing less than is needed or wanted.

Ví dụ

Underproduction of food causes hunger in many countries like Somalia.

Sự sản xuất thực phẩm không đủ gây đói ở nhiều quốc gia như Somalia.

Underproduction in the job market leads to high unemployment rates.

Sự sản xuất không đủ trên thị trường lao động dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.

Is underproduction affecting social stability in countries like Venezuela?

Sự sản xuất không đủ có ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở Venezuela không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underproduction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underproduction

Không có idiom phù hợp