Bản dịch của từ Underproduction trong tiếng Việt
Underproduction

Underproduction (Noun)
Underproduction of food leads to higher prices for consumers like Sarah.
Sản xuất thực phẩm không đủ dẫn đến giá cao cho người tiêu dùng như Sarah.
The company does not face underproduction; they meet all consumer demands.
Công ty không gặp phải tình trạng sản xuất không đủ; họ đáp ứng tất cả nhu cầu của người tiêu dùng.
Is underproduction affecting the housing market in cities like New York?
Liệu tình trạng sản xuất không đủ có ảnh hưởng đến thị trường nhà ở ở các thành phố như New York không?
Underproduction (Noun Uncountable)
Underproduction of food causes hunger in many countries like Somalia.
Sự sản xuất thực phẩm không đủ gây đói ở nhiều quốc gia như Somalia.
Underproduction in the job market leads to high unemployment rates.
Sự sản xuất không đủ trên thị trường lao động dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
Is underproduction affecting social stability in countries like Venezuela?
Sự sản xuất không đủ có ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở Venezuela không?
Họ từ
Từ "underproduction" đề cập đến tình trạng sản xuất không đáp ứng đủ nhu cầu thị trường hoặc tiềm năng sản xuất tối đa của một hệ thống kinh tế. Đây là một khái niệm kinh tế thường xuất hiện trong các phân tích về hiệu suất và sự phát triển của ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với phần lớn sự khác biệt nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "underproduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần gốc là "produco", có nghĩa là "dẫn ra" hoặc "sản xuất". Trong tiếng Anh, "under" mang ý nghĩa là "dưới mức" hoặc "không đủ". Kết hợp lại, "underproduction" chỉ trạng thái sản xuất thấp hơn mong đợi hoặc nhu cầu, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để mô tả tình trạng thiếu hụt hàng hóa hoặc dịch vụ. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh hiện tại, phản ánh những vấn đề trong sản xuất và tiêu thụ.
Từ "underproduction" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường mang tính thực tiễn và thông dụng hơn. Ngược lại, từ này thường thấy trong bối cảnh kinh tế và thương mại, liên quan đến việc sản xuất không đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các tài liệu học thuật hoặc báo cáo về phân tích thị trường cũng thường sử dụng thuật ngữ này để bàn luận về những vấn đề như khủng hoảng nguồn cung hoặc sự kém hiệu quả trong ngành sản xuất.