Bản dịch của từ Underreact trong tiếng Việt
Underreact
Underreact (Verb)
(nội động) phản ứng không thoả đáng.
Intransitive to react inadequately.
She underreacted to the news of winning the IELTS scholarship.
Cô ấy phản ứng không đủ khi nghe tin nhận học bổng IELTS.
He never underreacts during public speaking engagements.
Anh ấy không bao giờ phản ứng không đủ trong các buổi phát biểu công khai.
Did they underreact to the criticism in their IELTS writing test?
Họ có phản ứng không đủ trước sự phê bình trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Từ "underreact" có nghĩa là phản ứng kém hoặc không đủ mạnh mẽ trước một sự kiện hay tình huống đáng lẽ cần có phản ứng mạnh mẽ hơn. Từ này thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành động không đạt yêu cầu trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "underreact" được sử dụng tương tự về ý nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thông dụng hơn.
Từ "underreact" có nguồn gốc từ hai thành tố: tiền tố "under-" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dưới", "ít hơn"; và động từ "react" bắt nguồn từ tiếng Latin "reactus", có nghĩa là "phản ứng". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 để mô tả hành vi phản ứng không đủ mạnh mẽ hoặc thiếu cảm xúc trước một tình huống nhất định. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến sự không đủ đáp ứng hay thiếu phản ứng trước kích thích.
Từ "underreact" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về phản ứng cảm xúc hoặc hành vi trong các bài viết và hội thoại trong phần Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "underreact" thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc phân tích xã hội để mô tả sự phản ứng không đủ mức đối với các tình huống đáng lẽ phải có phản ứng mạnh mẽ hơn.