Bản dịch của từ Inadequately trong tiếng Việt
Inadequately
Inadequately (Adverb)
She answered the questions inadequately during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi không đủ trong bài thi nói IELTS.
John's essay was marked down because it was inadequately developed.
Bài luận của John bị trừ điểm vì không phát triển đủ.
Did you feel inadequately prepared for the IELTS writing section?
Bạn có cảm thấy chuẩn bị không đủ cho phần viết IELTS không?
Dạng trạng từ của Inadequately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inadequately Không đủ | More inadequately Thiếu hụt hơn | Most inadequately Không đầy đủ nhất |
Họ từ
Từ "inadequately" là một trạng từ, diễn tả sự thiếu hụt hay không đầy đủ ở mức độ nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inadequately" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ giữa hai khu vực này.
Từ "inadequately" bắt nguồn từ tiếng Latin "inadequatus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "adequatus" có nghĩa là "đầy đủ" hay "thỏa đáng". Tiền tố "in-" được dùng để diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đạt yêu cầu. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19, thể hiện sự thiếu sót trong một điều kiện hoặc tiêu chuẩn nào đó. Hiện nay, "inadequately" thường được sử dụng để chỉ một cách cụ thể những tình huống không đáp ứng được yêu cầu mong đợi.
Từ "inadequately" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong văn viết và đọc, chủ yếu trong các văn bản hàn lâm hoặc báo chí, nói về sự thiếu hụt hoặc không đủ điều kiện. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán, như khi đánh giá phản hồi, chỉ ra sự thiếu thốn trong chính sách hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp