Bản dịch của từ Underrepresented trong tiếng Việt
Underrepresented
Underrepresented (Adjective)
Không được trình bày đầy đủ hoặc công bằng.
Not adequately or fairly represented.
Underrepresented groups deserve equal opportunities in society.
Nhóm bị bỏ rơi xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong xã hội.
It's important to address the issue of underrepresented communities in IELTS.
Việc giải quyết vấn đề của cộng đồng bị bỏ rơi là quan trọng trong IELTS.
Are underrepresented voices being heard in the IELTS writing section?
Những giọng nói bị bỏ rơi có được lắng nghe trong phần viết IELTS không?
Từ "underrepresented" có nghĩa là không đủ sự hiện diện hoặc thiếu sự đại diện trong một nhóm, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, giáo dục và chính trị để chỉ những nhóm cộng đồng bị thiệt thòi hoặc không được chú ý đến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào cách thức diễn đạt văn hóa ở mỗi khu vực.
Từ "underrepresented" có nguồn gốc từ động từ "represent" trong tiếng Latinh, "repraesentare", nghĩa là "đại diện" hoặc "trình bày". Từ "under" được thêm vào để chỉ sự thiếu hụt trong việc đại diện hoặc thể hiện. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến các nhóm xã hội, dân tộc hoặc tầng lớp không được thể hiện đầy đủ trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế hay văn hóa. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao tiếng nói và sự tham gia của các đối tượng này trong xã hội.
Từ "underrepresented" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng nó có mặt trong các phần Reading và Writing khi thảo luận về sự đa dạng và công bằng xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc nghiên cứu, báo cáo chính sách và phân tích xã hội liên quan đến nhóm dân cư hay ý kiến không được thể hiện đầy đủ trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế hoặc chính trị. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các luận văn về nhân quyền và bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp