Bản dịch của từ Adequately trong tiếng Việt
Adequately
Adequately (Adverb)
Đủ; theo cách đáp ứng một yêu cầu hoặc đáp ứng một nhu cầu.
Sufficiently in a way that satisfies a requirement or meets a need.
She communicated adequately with the diverse group of volunteers.
Cô ấy đã giao tiếp đầy đủ với nhóm tình nguyện viên đa dạng.
The charity event was adequately funded by generous donations.
Sự kiện từ thiện đã được tài trợ đầy đủ bởi sự quyên góp hào phóng.
The community center provides adequately for the needs of residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp đầy đủ cho nhu cầu của cư dân.
Dạng trạng từ của Adequately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adequately Đầy đủ | More adequately Đầy đủ hơn | Most adequately Đầy đủ nhất |
Họ từ
Từ "adequately" là một trạng từ chỉ mức độ, có nghĩa là một cách đầy đủ hoặc thích hợp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự đáp ứng đủ tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ứng dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể thay thế nó bằng các từ tương tự như "sufficiently" để thể hiện ý nghĩa có phần tinh tế hơn.
Từ "adequately" xuất phát từ gốc Latin "adequatus", có nghĩa là "đủ" hay "thích hợp". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ad-" (đến) và "aequus" (bằng phẳng, công bằng). Trong tiếng Anh, "adequate" xuất hiện vào thế kỷ 15 và mang hàm nghĩa đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn tối thiểu. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính đầy đủ và khả năng đáp ứng trong các bối cảnh cần thiết.
Từ "adequately" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày ý kiến và phân tích. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tiêu chí hoặc mức độ đáp ứng. Trong ngữ cảnh khác, "adequately" được sử dụng để chỉ sự đầy đủ hoặc thỏa mãn yêu cầu trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, và thẩm định sản phẩm hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp