Bản dịch của từ Undersells trong tiếng Việt

Undersells

Verb

Undersells (Verb)

ˈʌndɚsˌɛlz
ˈʌndɚsˌɛlz
01

Bán (cái gì) với giá thấp hơn giá trị của nó.

Sell something for less than its worth.

Ví dụ

Many companies undersell their products to attract more customers.

Nhiều công ty bán sản phẩm với giá thấp hơn để thu hút khách hàng.

They do not undersell their services to maintain quality.

Họ không bán dịch vụ của mình với giá thấp để duy trì chất lượng.

Why do some brands undersell their goods during sales events?

Tại sao một số thương hiệu bán hàng với giá thấp trong các sự kiện giảm giá?

Dạng động từ của Undersells (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undersell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undersold

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undersold

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undersells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underselling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undersells cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undersells

Không có idiom phù hợp