Bản dịch của từ Undersells trong tiếng Việt
Undersells

Undersells (Verb)
Many companies undersell their products to attract more customers.
Nhiều công ty bán sản phẩm với giá thấp hơn để thu hút khách hàng.
They do not undersell their services to maintain quality.
Họ không bán dịch vụ của mình với giá thấp để duy trì chất lượng.
Why do some brands undersell their goods during sales events?
Tại sao một số thương hiệu bán hàng với giá thấp trong các sự kiện giảm giá?
Dạng động từ của Undersells (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undersell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undersold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undersold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undersells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underselling |
Họ từ
Từ "undersells" là hình thức động từ của "undersell", có nghĩa là bán hàng với mức giá thấp hơn giá trị thực hoặc không khai thác hết giá trị sản phẩm, dẫn đến sự đánh giá không đầy đủ về giá trị của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, từ này nhấn mạnh những chiến lược giá và ảnh hưởng của chúng đến thị trường.
Từ "undersells" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Latinh "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "thiếu", kết hợp với động từ "sell" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sellan" nghĩa là "bán". Ý nghĩa ban đầu của từ nhấn mạnh việc bán với giá thấp hơn giá trị thực tế hoặc người khác, chứng tỏ sự thiếu tự tin trong việc định giá sản phẩm. Hiện nay, "undersells" chỉ việc không tận dụng hết tiềm năng hoặc giá trị của một sản phẩm trong quá trình bán hàng, phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt trong thị trường.
Từ "undersells" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại, liên quan đến việc không đánh giá đúng giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến marketing và chiến lược kinh doanh. Thường gặp trong các tình huống nói về lợi thế cạnh tranh hoặc phân tích giá sản phẩm.