Bản dịch của từ Understudied trong tiếng Việt
Understudied

Understudied (Verb)
Chưa nghiên cứu hoặc tìm hiểu đủ về.
Not studied or learned about enough.
Many social issues remain understudied in academic research today.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được nghiên cứu trong học thuật hôm nay.
The impact of social media is not understudied by researchers.
Tác động của mạng xã hội không bị bỏ qua bởi các nhà nghiên cứu.
Are the effects of poverty on education understudied in your opinion?
Theo bạn, tác động của nghèo đói đến giáo dục có bị bỏ qua không?
Dạng động từ của Understudied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Understudy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Understudied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Understudied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Understudies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Understudying |
Understudied (Adjective)
Many social issues are understudied in academic research today.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được nghiên cứu đầy đủ trong nghiên cứu học thuật hôm nay.
The effects of poverty on mental health are not understudied.
Các tác động của nghèo đói đến sức khỏe tâm thần không bị bỏ qua.
Are the impacts of social media on youth understudied?
Các tác động của mạng xã hội đến thanh niên có bị bỏ qua không?
Họ từ
Từ "understudied" mang nghĩa là một hiện tượng, chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu chưa được khám phá hoặc điều tra đầy đủ. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến việc thiếu nghiên cứu chuyên sâu về một vấn đề cụ thể. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "understudied" có thể được dùng một cách khác nhau để nhấn mạnh mức độ chưa được khám phá của các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "understudied" bắt nguồn từ tiền tố "under-" có nghĩa là dưới mức, và phần gốc "study" xuất phát từ tiếng Latinh "studium", có nghĩa là sự chăm chỉ, nghiên cứu. Khái niệm này ám chỉ một lĩnh vực chưa được nghiên cứu nhiều hoặc không được chú ý đầy đủ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh thực trạng tồn tại trong các lĩnh vực học thuật, nơi một số chủ đề thường bị bỏ qua, dẫn đến thiếu hiểu biết sâu sắc.
Từ "understudied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những lĩnh vực khoa học hoặc văn hóa chưa được nghiên cứu đầy đủ. Những tình huống điển hình cho từ này có thể liên quan đến báo cáo nghiên cứu, thảo luận học thuật hoặc phê bình văn học, khi nhấn mạnh sự thiếu hụt thông tin hoặc phân tích.