Bản dịch của từ Undertone trong tiếng Việt
Undertone

Undertone (Noun)
The speaker's undertone revealed his true feelings about the issue.
Giọng nói của người diễn thuyết tiết lộ cảm xúc thực sự của anh ấy về vấn đề.
There was no undertone in her voice during the discussion.
Không có âm điệu nào trong giọng nói của cô ấy trong cuộc thảo luận.
Did you notice the undertone in his comments about the policy?
Bạn có nhận thấy âm điệu trong những nhận xét của anh ấy về chính sách không?
Kết hợp từ của Undertone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious undertone Tông điệu tôn giáo | The community event had a religious undertone that brought people together. Sự kiện cộng đồng có sắc thái tôn giáo đã kết nối mọi người. |
Sarcastic undertone Âm bầu châm biếm | She spoke with a sarcastic undertone during the presentation. Cô ấy nói với một ngữ điệu mỉa mai trong bài thuyết trình. |
Political undertone Sắc thái chính trị | The article had a political undertone that sparked controversy. Bài báo có sắc thái chính trị gây ra tranh cãi. |
Sinister undertone Ám muội | There was a sinister undertone in her speech during the interview. Có một sắc thái đen tối trong lời nói của cô ấy trong phỏng vấn. |
Bitter undertone Âm hưởng đắng | Her speech had a bitter undertone, criticizing social inequality. Bài phát biểu của cô ấy mang một sắc thái đắng, chỉ trích bất bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "undertone" đề cập đến một ý nghĩa hoặc cảm xúc ngụ ý ẩn chứa bên dưới bề mặt của lời nói hoặc hành động. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hay văn học, nó có thể chỉ ra sắc thái tinh tế không được diễn đạt rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "undertone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub-" (dưới) và từ "tone" xuất phát từ tiếng Latinh "tonus" (âm thanh). Ban đầu, từ này ám chỉ các âm sắc thấp hoặc âm thanh ngầm, sau đó mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ những ý nghĩa hay cảm xúc ẩn sau lời nói hay hành động. Sự kết hợp này phản ánh cách mà thông điệp thường được truyền đạt không chỉ qua ngôn ngữ rõ ràng mà còn qua những sắc thái tinh tế hơn.
Từ "undertone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi sử dụng để mô tả sắc thái hoặc ý nghĩa ẩn trong văn bản hoặc lời nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được tìm thấy trong lĩnh vực nghệ thuật, tâm lý học và truyền thông, đề cập đến các ý nghĩa tiềm ẩn hoặc cảm xúc ngầm trong tác phẩm nghệ thuật, cuộc trò chuyện hoặc thông điệp. Việc sử dụng từ này cho phép người diễn đạt một cách tinh tế hơn về cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp