Bản dịch của từ Undeservedly trong tiếng Việt

Undeservedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeservedly (Adverb)

ˌʌndˈɨzɝvɨdli
ˌʌndˈɨzɝvɨdli
01

Theo cách không xứng đáng; không công bằng.

In a way that is not deserved unfairly.

Ví dụ

Many people undeservedly suffer from social stigma in their communities.

Nhiều người không xứng đáng phải chịu đựng sự kỳ thị xã hội trong cộng đồng.

She did not undeservedly receive criticism for her controversial views.

Cô ấy không xứng đáng bị chỉ trích vì quan điểm gây tranh cãi.

Do you think some individuals are treated undeservedly in society?

Bạn có nghĩ rằng một số cá nhân bị đối xử không công bằng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeservedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeservedly

Không có idiom phù hợp