Bản dịch của từ Undeservedly trong tiếng Việt
Undeservedly

Undeservedly (Adverb)
Many people undeservedly suffer from social stigma in their communities.
Nhiều người không xứng đáng phải chịu đựng sự kỳ thị xã hội trong cộng đồng.
She did not undeservedly receive criticism for her controversial views.
Cô ấy không xứng đáng bị chỉ trích vì quan điểm gây tranh cãi.
Do you think some individuals are treated undeservedly in society?
Bạn có nghĩ rằng một số cá nhân bị đối xử không công bằng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "undeservedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không xứng đáng". Nó thường được dùng để chỉ một hành động hoặc tình huống mà một người hay sự vật nhận được điều gì đó mà họ không hề xứng đáng hoặc không có lý do chính đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh những sắc thái văn hóa trong giao tiếp.
Từ "undeservedly" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và từ "deserved", có nguồn gốc từ động từ Latin "deservire", nghĩa là “cống hiến” hoặc “xứng đáng với”. Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, tạo thành nghĩa "không xứng đáng". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không được xứng đáng nhận. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh đánh giá.
Từ "undeservedly" ít xuất hiện trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ những thành quả hoặc sự công nhận không xứng đáng trong nghiên cứu hoặc thành tựu cá nhân. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng và sự đánh giá không đúng, thể hiện quan điểm về những trường hợp không bình đẳng trong xã hội hoặc môi trường chuyên môn.