Bản dịch của từ Undestroyable trong tiếng Việt
Undestroyable

Undestroyable (Adjective)
Không có khả năng bị tiêu diệt; không thể phá hủy.
Not capable of being destroyed indestructible.
Strong friendships are often undestroyable, even during tough times.
Những tình bạn mạnh mẽ thường không thể bị phá hủy, ngay cả trong khó khăn.
Not all social bonds are undestroyable; some can easily break.
Không phải tất cả các mối quan hệ xã hội đều không thể bị phá hủy; một số có thể dễ dàng tan vỡ.
Are undestroyable relationships essential for a healthy social life?
Liệu các mối quan hệ không thể bị phá hủy có cần thiết cho cuộc sống xã hội lành mạnh không?
Từ "undestroyable" được cấu thành từ "un-" (tiền tố chỉ sự phủ định) và "destroyable" (có thể bị phá hủy), mang nghĩa là không thể bị phá hủy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể, cấu trúc hoặc ý tưởng có khả năng chống lại sự tổn hại hoặc tiêu diệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu.
Từ "undestroyable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" và từ gốc "destroyable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destruire", có nguồn gốc sâu xa từ động từ Latin "destroyere", nghĩa là "phá hủy". Sự kết hợp giữa "un-" và "destroyable" tạo ra một từ chỉ sự không thể bị phá hủy, phản ánh khái niệm vững bền và bền bỉ trong các ngữ cảnh hiện đại, như trong kỹ thuật và triết học, nơi sự tồn tại và tính bền vững được coi trọng.
Từ "undestroyable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả vật liệu, công trình hoặc khái niệm không thể bị phá hủy, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về công nghệ, xây dựng hoặc triết lý về sự bền vững. Sự ít xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ học thuật có thể do nó thường bị thay thế bằng các từ ngữ tương tự như "indestructible".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp