Bản dịch của từ Undutiful trong tiếng Việt
Undutiful

Undutiful (Adjective)
Không tôn trọng hay vâng lời.
Not respectful or obedient.
Many undutiful children ignore their parents' advice about education.
Nhiều đứa trẻ không nghe lời bỏ qua lời khuyên của cha mẹ về giáo dục.
Students should not be undutiful to their teachers during class.
Học sinh không nên không nghe lời thầy cô trong lớp học.
Are undutiful behaviors common among teenagers today?
Hành vi không nghe lời có phổ biến trong thanh thiếu niên ngày nay không?
Họ từ
Từ "undutiful" được sử dụng để chỉ hành vi thiếu trách nhiệm hoặc không tuân thủ nhiệm vụ, đặc biệt là trong mối quan hệ với cha mẹ, gia đình hoặc xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và mang connotation tiêu cực. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết cuối. Từ này chủ yếu được dùng trong văn cảnh chính thức và văn học.
Từ "undutiful" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, kết hợp với "dutiful", bắt nguồn từ tiếng Pháp "devoir" và tiếng Latinh "debere", có nghĩa là "nợ" hoặc "bổn phận". Thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả những hành động thiếu trách nhiệm hoặc không tuân thủ kỳ vọng. Ngày nay, "undutiful" chỉ trạng thái không hoàn thành những nghĩa vụ hay trách nhiệm, nhấn mạnh vào sự thiếu tôn trọng đối với bổn phận.
Từ "undutiful" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tần suất sử dụng thường ở mức thấp do nó mang tính chất trang trọng và cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu trách nhiệm hoặc không tuân thủ nghĩa vụ, có thể thấy trong các văn bản pháp lý, giáo dục và phê bình xã hội. Từ này giúp nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng hoặc không thực hiện nghĩa vụ của cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp