Bản dịch của từ Undutiful trong tiếng Việt

Undutiful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undutiful (Adjective)

əndjˈutɪfʊl
əndjˈutɪfʊl
01

Không tôn trọng hay vâng lời.

Not respectful or obedient.

Ví dụ

Many undutiful children ignore their parents' advice about education.

Nhiều đứa trẻ không nghe lời bỏ qua lời khuyên của cha mẹ về giáo dục.

Students should not be undutiful to their teachers during class.

Học sinh không nên không nghe lời thầy cô trong lớp học.

Are undutiful behaviors common among teenagers today?

Hành vi không nghe lời có phổ biến trong thanh thiếu niên ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undutiful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undutiful

Không có idiom phù hợp