Bản dịch của từ Unemotional person trong tiếng Việt
Unemotional person

Unemotional person (Noun)
Một người thiếu biểu hiện cảm xúc hoặc sự nhạy cảm.
A person who lacks emotional expression or sensitivity.
John is often seen as an unemotional person in social settings.
John thường được coi là một người không có cảm xúc trong các tình huống xã hội.
She is not an unemotional person; she cares deeply for others.
Cô ấy không phải là một người không có cảm xúc; cô ấy rất quan tâm đến người khác.
Is Tom really an unemotional person, or just shy?
Tom có thực sự là một người không có cảm xúc, hay chỉ là nhút nhát?
Khái niệm "unemotional person" chỉ người không thể hiện hoặc không có khả năng bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, thường được miêu tả là lạnh lùng hoặc thờ ơ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong ngữ điệu nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ âm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, người này có thể được coi là lý trí hơn trong các tình huống tình cảm, dẫn đến nhận thức tiêu cực hoặc tích cực từ xã hội.
Từ "unemotional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "un-" mang nghĩa phủ định và "emotional" xuất phát từ "emotivus", có nghĩa là "cảm xúc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thiếu đi sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Qua thời gian, ý nghĩa của "unemotional" đã mở rộng để mô tả những cá nhân không thể hiện cảm xúc, thường được coi là lạnh lùng hoặc khô khan trong các tình huống xã hội. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét bản chất và hiện tượng tâm lý của con người.
Từ "unemotional person" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi cảm xúc thường được thể hiện mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật trong văn học hoặc tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh chung, "unemotional person" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khuynh hướng không bộc lộ cảm xúc, ví dụ trong phân tích tâm lý hoặc khi thảo luận về sự giao tiếp trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp