Bản dịch của từ Unencumbered trong tiếng Việt

Unencumbered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unencumbered (Adjective)

ˌʌnɛnkˈʌmbɚd
ˌʌnɪnkˈʌmbəd
01

Không gặp bất cứ gánh nặng hay trở ngại nào.

Not having any burden or impediment.

Ví dụ

She felt unencumbered after donating to local charities last month.

Cô ấy cảm thấy không bị ràng buộc sau khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

He is not unencumbered by societal expectations in his career choices.

Anh ấy không thoát khỏi những kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp của mình.

Are young people truly unencumbered by traditional values today?

Liệu giới trẻ ngày nay có thực sự không bị ràng buộc bởi các giá trị truyền thống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unencumbered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unencumbered

Không có idiom phù hợp