Bản dịch của từ Unencumbered trong tiếng Việt
Unencumbered

Unencumbered (Adjective)
Không gặp bất cứ gánh nặng hay trở ngại nào.
Not having any burden or impediment.
She felt unencumbered after donating to local charities last month.
Cô ấy cảm thấy không bị ràng buộc sau khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
He is not unencumbered by societal expectations in his career choices.
Anh ấy không thoát khỏi những kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp của mình.
Are young people truly unencumbered by traditional values today?
Liệu giới trẻ ngày nay có thực sự không bị ràng buộc bởi các giá trị truyền thống?
Từ "unencumbered" có nghĩa là không bị ràng buộc hay cản trở, thường được sử dụng để chỉ trạng thái tự do trong tư tưởng, hành động hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. Trong ngữ cảnh tài chính, "unencumbered" thường chỉ tài sản không bị thế chấp hoặc gán nợ.
Từ "unencumbered" xuất phát từ tiền tố "un-" (không) và động từ "encumber" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "encumber", vốn có nghĩa là "gây trở ngại" hoặc "cản trở". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latinh “incumbere”, có nghĩa là “ngả lên, nằm chồng lên”. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái bị cản trở sang trạng thái tự do, hiện đang được sử dụng để mô tả tình trạng không bị ràng buộc hay áp lực.
Từ "unencumbered" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và tài chính, khi mô tả tình trạng không bị ràng buộc hoặc không có gánh nặng. Trong các bài viết hoặc bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tự do cá nhân, hạn chế pháp lý hoặc trách nhiệm tài chính. Cách sử dụng này phản ánh tính chất chính thức và trừu tượng của từ trong các chủ đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp