Bản dịch của từ Unexecuted trong tiếng Việt
Unexecuted

Unexecuted (Adjective)
Many unexecuted laws remain on the books in the United States.
Nhiều luật chưa được thực thi vẫn tồn tại ở Hoa Kỳ.
The unexecuted policies caused confusion among the citizens of the city.
Các chính sách chưa được thực thi gây nhầm lẫn cho công dân thành phố.
Are there any unexecuted social programs in your community?
Có chương trình xã hội nào chưa được thực thi trong cộng đồng của bạn không?
Từ "unexecuted" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc kế hoạch chưa được thực hiện hoặc hoàn tất. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó chỉ rõ những lệnh hoặc quyết định chưa được thi hành. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai ngữ pháp và cách viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "unexecuted" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng, như trong kế hoạch kinh doanh hay văn bản pháp lý.
Từ "unexecuted" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không" và gốc từ "execute" xuất phát từ tiếng Latin "exsecutus", có nghĩa là "thực hiện", từ động từ "exsequi". Trong ngữ cảnh hiện tại, "unexecuted" chỉ việc chưa được thực hiện hoặc thực thi, phản ánh sự nối kết rõ ràng với nguồn gốc của nó, thể hiện trạng thái thiếu hụt hành động hay kết quả đã được dự định.
Từ "unexecuted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu tập trung trong các ngữ cảnh về pháp lý hoặc tài chính. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả các hợp đồng hoặc nghĩa vụ chưa được thực hiện. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong tiếng Anh thông thường cho thấy rằng nó có thể không phải là từ vựng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp