Bản dịch của từ Unexecuted trong tiếng Việt

Unexecuted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexecuted (Adjective)

ənˈɛksɪkjutɪd
ənˈɛksɪkjutɪd
01

Không được thi hành, thực hiện hoặc có hiệu lực.

Not executed carried out or put into effect.

Ví dụ

Many unexecuted laws remain on the books in the United States.

Nhiều luật chưa được thực thi vẫn tồn tại ở Hoa Kỳ.

The unexecuted policies caused confusion among the citizens of the city.

Các chính sách chưa được thực thi gây nhầm lẫn cho công dân thành phố.

Are there any unexecuted social programs in your community?

Có chương trình xã hội nào chưa được thực thi trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexecuted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexecuted

Không có idiom phù hợp