Bản dịch của từ Unexpansive trong tiếng Việt

Unexpansive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpansive (Adjective)

ˌʌnɛkspˈænsɨvn
ˌʌnɛkspˈænsɨvn
01

Không xa hoa; không đắt.

Not lavish not expensive.

Ví dụ

The unexpansive community center hosts free workshops for local residents.

Trung tâm cộng đồng không tốn kém tổ chức các buổi hội thảo miễn phí cho cư dân.

Many families prefer unexpansive housing options in our city.

Nhiều gia đình thích các lựa chọn nhà ở không tốn kém trong thành phố của chúng tôi.

Are there unexpansive restaurants that serve healthy food in your area?

Có những nhà hàng không tốn kém nào phục vụ thực phẩm lành mạnh trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexpansive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpansive

Không có idiom phù hợp