Bản dịch của từ Unexpected trong tiếng Việt
Unexpected

Unexpected (Adjective)
The unexpected guest arrived at the party unannounced.
Khách mời bất ngờ đến buổi tiệc không báo trước.
Her unexpected promotion surprised everyone in the office.
Việc thăng chức bất ngờ của cô ấy làm bất ngờ mọi người trong văn phòng.
The unexpected rain ruined our outdoor picnic plans.
Mưa bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
Dạng tính từ của Unexpected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unexpected Gặp bất thường | More unexpected Bất thường hơn | Most unexpected Bất thường nhất |
Kết hợp từ của Unexpected (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly unexpected Hoàn toàn bất ngờ | The social event turned out to be wholly unexpected. Sự kiện xã hội hóa hoàn toàn không mong đợi. |
Totally unexpected Hoàn toàn bất ngờ | Her success was totally unexpected by everyone at the party. Sự thành công của cô ấy hoàn toàn không mong đợi bởi mọi người tại bữa tiệc. |
Somewhat unexpected Một chút bất ngờ | Her social experiment yielded somewhat unexpected results. Thử nghiệm xã hội của cô ấy đã đem lại kết quả một cách không mong đợi. |
Very unexpected Rất bất ngờ | Her promotion was very unexpected. Việc thăng chức của cô ấy rất bất ngờ. |
Rather unexpected Khá bất ngờ | Her social experiment yielded rather unexpected results. Thử nghiệm xã hội của cô ấy đã đem lại kết quả khá bất ngờ. |
Họ từ
Từ "unexpected" có nghĩa là điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không được dự đoán trước. Đây là một từ tiếng Anh phổ biến, sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, "unexpected" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như mô tả sự kiện, cảm xúc hoặc kết quả không lường trước. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở sắc thái văn phong hơn là ý nghĩa từ vựng.
Từ "unexpected" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expectare", có nghĩa là "mong đợi", kết hợp với tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự không đoán trước hay bất ngờ trong các sự kiện hoặc tình huống. Ngày nay, "unexpected" thường được sử dụng để mô tả những điều không được dự đoán hay không nằm trong kế hoạch, thể hiện sự khác biệt với trạng thái bình thường.
Từ "unexpected" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi mà việc diễn đạt cảm xúc và phản ứng đối với tình huống ngoài dự đoán là phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh báo chí, khoa học và văn học khi mô tả sự kiện, kết quả hoặc phản ứng mang tính bất ngờ. Việc sử dụng từ này thể hiện tính chất thay đổi và chưa được dự đoán trước trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



