Bản dịch của từ Unexpectedness trong tiếng Việt

Unexpectedness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpectedness (Noun)

ˌʌnɨkspˈɛntstɨd
ˌʌnɨkspˈɛntstɨd
01

Chất lượng của sự bất ngờ.

The quality of being unexpected.

Ví dụ

The unexpectedness of his arrival surprised everyone at the party.

Sự bất ngờ của việc anh ấy đến đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

The unexpectedness of the storm caused chaos in the city.

Sự bất ngờ của cơn bão gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The unexpectedness of her resignation left the company in shock.

Sự bất ngờ của việc cô ấy từ chức khiến công ty bị sốc.

Unexpectedness (Noun Uncountable)

ˌʌnɨkspˈɛntstɨd
ˌʌnɨkspˈɛntstɨd
01

Trạng thái bất ngờ.

The state of being unexpected.

Ví dụ

The unexpectedness of his arrival surprised everyone at the party.

Sự bất ngờ của việc anh ấy đến đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

There was no unexpectedness in her speech, as she had rehearsed well.

Không có sự bất ngờ nào trong bài phát biểu của cô ấy, vì cô ấy đã tập kỹ.

Did the unexpectedness of the question catch you off guard during the interview?

Sự bất ngờ của câu hỏi đã làm bạn bất ngờ trong buổi phỏng vấn chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexpectedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpectedness

Không có idiom phù hợp