Bản dịch của từ Unexpectedness trong tiếng Việt
Unexpectedness

Unexpectedness (Noun)
Chất lượng của sự bất ngờ.
The quality of being unexpected.
The unexpectedness of his arrival surprised everyone at the party.
Sự bất ngờ của việc anh ấy đến đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
The unexpectedness of the storm caused chaos in the city.
Sự bất ngờ của cơn bão gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The unexpectedness of her resignation left the company in shock.
Sự bất ngờ của việc cô ấy từ chức khiến công ty bị sốc.
Unexpectedness (Noun Uncountable)
Trạng thái bất ngờ.
The state of being unexpected.
The unexpectedness of his arrival surprised everyone at the party.
Sự bất ngờ của việc anh ấy đến đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
There was no unexpectedness in her speech, as she had rehearsed well.
Không có sự bất ngờ nào trong bài phát biểu của cô ấy, vì cô ấy đã tập kỹ.
Did the unexpectedness of the question catch you off guard during the interview?
Sự bất ngờ của câu hỏi đã làm bạn bất ngờ trong buổi phỏng vấn chứ?
Họ từ
Từ "unexpectedness" là danh từ biểu thị tính chất hoặc trạng thái không dự kiến, không lường trước được. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự bất ngờ trong các tình huống hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "unexpectedness" có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách diễn đạt.
Từ "unexpectedness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "in-" có nghĩa là "không" và "expectare", nghĩa là "mong đợi". Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ thế kỷ 15, liên quan đến khái niệm về những điều không lường trước được. Cách sử dụng hiện tại của từ nhấn mạnh sự bất ngờ và tính chất không dự đoán được của một sự kiện hoặc tình huống, phản ánh rõ nét từ nguyên của nó.
Từ "unexpectedness" thể hiện sự không ngờ, thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hiện tượng bất ngờ, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc phỏng vấn. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống không lường trước, từ sự kiện xã hội đến hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp