Bản dịch của từ Unexpendable trong tiếng Việt

Unexpendable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpendable (Adjective)

ʌnɪkspˈɛndəbl
ʌnɪkspˈɛndəbl
01

Quá quý giá hoặc có giá trị.

Exceedingly precious or valuable.

Ví dụ

Education is unexpendable for building a better society for everyone.

Giáo dục là điều quý giá cho việc xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.

Many believe that art is not unexpendable in our daily lives.

Nhiều người tin rằng nghệ thuật không phải là điều quý giá trong cuộc sống hàng ngày.

Is community support unexpendable during times of crisis and need?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là điều quý giá trong thời gian khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexpendable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpendable

Không có idiom phù hợp