Bản dịch của từ Unexpendable trong tiếng Việt
Unexpendable

Unexpendable (Adjective)
Quá quý giá hoặc có giá trị.
Exceedingly precious or valuable.
Education is unexpendable for building a better society for everyone.
Giáo dục là điều quý giá cho việc xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Many believe that art is not unexpendable in our daily lives.
Nhiều người tin rằng nghệ thuật không phải là điều quý giá trong cuộc sống hàng ngày.
Is community support unexpendable during times of crisis and need?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là điều quý giá trong thời gian khủng hoảng không?
Từ "unexpendable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và danh từ "expendable", có nghĩa là không thể tiêu hao hoặc không thể sử dụng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc kinh tế để chỉ những nguồn lực, tài sản hoặc con người mà không thể thay thế hoặc không thể bỏ qua. Tính từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "unexpendable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và gốc từ "expendable", bắt nguồn từ động từ "expend" trong tiếng Latin "expendere", có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu tốn". Từ này từng được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc tiêu hao tài nguyên cho một mục đích nào đó. Hiện nay, "unexpendable" thường chỉ những tài sản, nguồn lực hoặc cá nhân mà không thể thay thế hoặc không nên đánh đổi, nhấn mạnh tầm quan trọng và vai trò thiết yếu của chúng trong các tình huống cụ thể.
Từ "unexpendable" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong môi trường học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, quản lý tài nguyên hoặc phân tích chi phí. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các yếu tố không thể thiếu trong một hệ thống hoặc quy trình nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp