Bản dịch của từ Unexplored trong tiếng Việt

Unexplored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexplored (Adjective)

ʌnɪksplˈɔɹd
ʌnɪksplˈoʊɹd
01

(của một quốc gia hoặc khu vực) chưa được điều tra hoặc lập bản đồ.

Of a country or area not investigated or mapped.

Ví dụ

The unexplored region is full of mystery and potential.

Vùng đất chưa khám phá đầy bí ẩn và tiềm năng.

Many travelers avoid unexplored areas due to safety concerns.

Nhiều du khách tránh xa những khu vực chưa khám phá vì lo ngại an toàn.

Have you ever visited an unexplored location during your travels?

Bạn đã từng ghé thăm một địa điểm chưa khám phá trong chuyến đi của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexplored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexplored

Không có idiom phù hợp