Bản dịch của từ Unexplored trong tiếng Việt
Unexplored

Unexplored (Adjective)
The unexplored region is full of mystery and potential.
Vùng đất chưa khám phá đầy bí ẩn và tiềm năng.
Many travelers avoid unexplored areas due to safety concerns.
Nhiều du khách tránh xa những khu vực chưa khám phá vì lo ngại an toàn.
Have you ever visited an unexplored location during your travels?
Bạn đã từng ghé thăm một địa điểm chưa khám phá trong chuyến đi của mình chưa?
Từ "unexplored" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng chưa được khám phá hoặc tìm hiểu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng lãnh thổ, ý tưởng hoặc lĩnh vực chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Trong cả Anh-Mỹ, "unexplored" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, văn bản Anh có thể chuộng các cách diễn đạt phức tạp hơn so với văn bản Mỹ.
Từ "unexplored" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và động từ "explore", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explorare", nghĩa là "khám phá". Tiếng Latinh này lại được hình thành từ "ex-" (ra ngoài) và "plorare" (kêu gọi, gọi). Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ XVII, từ này diễn tả những vùng đất, khái niệm hoặc ý tưởng chưa được nghiên cứu hoặc tìm hiểu. Sự kết hợp của tiền tố "un-" với "explore" nhấn mạnh tính chưa được biết đến trong hiện tại.
Từ "unexplored" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các khu vực địa lý hoặc khía cạnh khoa học chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng khi phân tích các vấn đề phát triển bền vững hoặc khám phá văn hóa. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh phổ biến, "unexplored" thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu chưa được khai thác hoặc những vấn đề tiềm năng trong nghiên cứu khoa học, văn học và các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp