Bản dịch của từ Unfaltering trong tiếng Việt
Unfaltering

Unfaltering (Adjective)
Her unfaltering support helped the community during the crisis last year.
Sự hỗ trợ kiên định của cô ấy đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng năm ngoái.
The volunteers were not unfaltering in their commitment to the cause.
Các tình nguyện viên không kiên định trong cam kết với sự nghiệp.
Is his unfaltering dedication to social issues truly inspiring to others?
Liệu sự cống hiến kiên định của anh ấy cho các vấn đề xã hội có thực sự truyền cảm hứng cho người khác không?
Họ từ
Từ "unfaltering" là một tính từ chỉ sự kiên định, không dao động hay chùn bước trong một hành động hay quyết định. Nó thường được sử dụng để mô tả thái độ bền bỉ và kiên vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. "Unfaltering" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng để nhấn mạnh sự quyết tâm và không bao giờ từ bỏ.
Từ "unfaltering" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" nghĩa là "không" và "falter" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fallere", có nghĩa là "thất bại" hoặc "lầm lạc". Lịch sử từ này phản ánh sự bền bỉ và kiên định, không bị dao động. Nói chung, "unfaltering" diễn tả tính chất vững vàng và đáng tin cậy trong hành động hoặc quyết định, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong bối cảnh hiện tại.
Từ "unfaltering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến chủ đề nhấn mạnh sự kiên định, bền bỉ hoặc quyết tâm. Trong các ngữ cảnh khác, "unfaltering" thường được sử dụng để mô tả sự kiên định trong hành động hoặc thái độ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, động lực hoặc tình cảm chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp