Bản dịch của từ Unfamed trong tiếng Việt
Unfamed
Adjective
Unfamed (Adjective)
ənfˈeɪmd
ənfˈeɪmd
Ví dụ
Many unfamed artists struggle to gain recognition in today's society.
Nhiều nghệ sĩ chưa nổi tiếng gặp khó khăn để được công nhận trong xã hội hôm nay.
Unfamed individuals often have unique perspectives on social issues.
Những cá nhân chưa nổi tiếng thường có quan điểm độc đáo về các vấn đề xã hội.
Are there any unfamed activists making a difference in your community?
Có những nhà hoạt động chưa nổi tiếng nào đang tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unfamed
Không có idiom phù hợp