Bản dịch của từ Unfamed trong tiếng Việt
Unfamed

Unfamed (Adjective)
Many unfamed artists struggle to gain recognition in today's society.
Nhiều nghệ sĩ chưa nổi tiếng gặp khó khăn để được công nhận trong xã hội hôm nay.
Unfamed individuals often have unique perspectives on social issues.
Những cá nhân chưa nổi tiếng thường có quan điểm độc đáo về các vấn đề xã hội.
Are there any unfamed activists making a difference in your community?
Có những nhà hoạt động chưa nổi tiếng nào đang tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn không?
Từ "unfamed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được nổi tiếng hoặc không có danh tiếng. Từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn học. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết hoặc phát âm, nhưng người dùng hiện đại có thể chọn synonym khác như "unknown" hoặc "obscure" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Từ này phản ánh trạng thái của một người hoặc sự vật chưa được công nhận hoặc thiếu sự công nhận trong xã hội.
Từ "unfamed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và danh từ "fame", bắt nguồn từ tiếng Latinh "fama", có nghĩa là "danh tiếng". Danh từ "fame" đã diễn biến từ thời kỳ Trung cổ, thường liên quan đến sự nổi tiếng hoặc sự tôn vinh. "Unfamed" được sử dụng để chỉ một trạng thái không được biết đến hoặc thiếu danh tiếng, phản ánh sự trái ngược với ý nghĩa ban đầu của "fama".
Từ "unfamed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong các ngữ cảnh công thức hoặc văn học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, còn trong phần Nói và Viết, nó thường không được sử dụng do tính chất không phổ biến. Trong các tình huống khác, "unfamed" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc sự kiện không được biết đến hoặc nổi tiếng, góp phần nhấn mạnh sự thiếu thành tựu hay sự chú ý trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp