Bản dịch của từ Unfamed trong tiếng Việt

Unfamed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfamed (Adjective)

ənfˈeɪmd
ənfˈeɪmd
01

Không nổi tiếng; không rõ hoặc mơ hồ.

Not famous unknown or obscure.

Ví dụ

Many unfamed artists struggle to gain recognition in today's society.

Nhiều nghệ sĩ chưa nổi tiếng gặp khó khăn để được công nhận trong xã hội hôm nay.

Unfamed individuals often have unique perspectives on social issues.

Những cá nhân chưa nổi tiếng thường có quan điểm độc đáo về các vấn đề xã hội.

Are there any unfamed activists making a difference in your community?

Có những nhà hoạt động chưa nổi tiếng nào đang tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfamed

Không có idiom phù hợp