Bản dịch của từ Unfathomability trong tiếng Việt
Unfathomability

Unfathomability (Noun)
Chất lượng của việc không thể đo lường được.
The quality of being unfathomable.
The unfathomability of social issues often confuses many students in class.
Sự không thể hiểu của các vấn đề xã hội thường làm học sinh bối rối.
The unfathomability of poverty is evident in many communities today.
Sự không thể hiểu của nghèo đói rõ ràng trong nhiều cộng đồng ngày nay.
Is the unfathomability of social inequality ever fully understood by anyone?
Liệu sự không thể hiểu của bất bình đẳng xã hội có bao giờ được hiểu rõ?
Từ "unfathomability" chỉ khả năng không thể hiểu hoặc đo lường được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc cảm xúc, ám chỉ sự sâu sắc và phức tạp của một vấn đề hoặc trải nghiệm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với giọng vùng miền ảnh hưởng đến âm điệu.
Từ "unfathomability" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "fathom", xuất phát từ tiếng Trung cổ "fathom", chỉ độ sâu dưới nước, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fathmō" nghĩa là "khoảng cách cánh tay". Từ này diễn tả sự không thể đo lường hay hiểu được, phản ánh bản chất trừu tượng và sâu sắc của khái niệm mà con người thường cảm thấy khó nắm bắt, như sự huyền bí hay vô hạn trong tri thức.
Từ "unfathomability" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, thường xuất hiện trong đề thi viết và nói khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc cảm xúc phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học, và tâm lý học để miêu tả những điều không thể hiểu được hoặc có chiều sâu không thể đo lường. Những tình huống này thường liên quan đến sự bí ẩn hay những trải nghiệm vượt ngoài giới hạn nhận thức thông thường.