Bản dịch của từ Unfathomability trong tiếng Việt

Unfathomability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfathomability (Noun)

ˌʌnfˌæθəməbˈædəti
ˌʌnfˌæθəməbˈædəti
01

Chất lượng của việc không thể đo lường được.

The quality of being unfathomable.

Ví dụ

The unfathomability of social issues often confuses many students in class.

Sự không thể hiểu của các vấn đề xã hội thường làm học sinh bối rối.

The unfathomability of poverty is evident in many communities today.

Sự không thể hiểu của nghèo đói rõ ràng trong nhiều cộng đồng ngày nay.

Is the unfathomability of social inequality ever fully understood by anyone?

Liệu sự không thể hiểu của bất bình đẳng xã hội có bao giờ được hiểu rõ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfathomability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfathomability

Không có idiom phù hợp