Bản dịch của từ Unfathomable trong tiếng Việt
Unfathomable

Unfathomable (Adjective)
The unfathomable depth of the ocean fascinates many marine biologists.
Độ sâu không thể đo lường của đại dương thu hút nhiều nhà sinh vật học biển.
The unfathomable sadness in her eyes was evident during the interview.
Nỗi buồn không thể đo lường trong mắt cô ấy rõ ràng trong cuộc phỏng vấn.
Is the unfathomable beauty of nature inspiring to you in life?
Vẻ đẹp không thể đo lường của thiên nhiên có truyền cảm hứng cho bạn không?
Không thể khám phá hoặc hiểu đầy đủ.
Incapable of being fully explored or understood.
The unfathomable poverty in some areas shocked the community leaders.
Sự nghèo đói không thể hiểu nổi ở một số khu vực khiến các lãnh đạo cộng đồng sốc.
The unfathomable reasons behind social inequality are often debated.
Những lý do không thể hiểu nổi đứng sau bất bình đẳng xã hội thường được tranh luận.
Is the unfathomable nature of human behavior truly understandable?
Liệu bản chất không thể hiểu nổi của hành vi con người có thể hiểu được không?
Từ "unfathomable" có nghĩa là không thể hiểu được, khó nắm bắt hay quá sâu để có thể đo lường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng nói người Anh thường nặng hơn về âm tiết đầu. Từ này thường được dùng trong văn học và triết học để mô tả những khái niệm vượt quá khả năng hiểu biết của con người.
Từ "unfathomable" bắt nguồn từ tiếng Latin "fathom", có nghĩa là "đo chiều sâu" (cụ thể là chiều sâu nước). Từ này được hình thành bởi tiền tố "un-" chỉ sự phủ định, kết hợp với "fathom" để diễn tả ý nghĩa "không thể đo đạc" hoặc "không thể lý giải". Qua thời gian, "unfathomable" đã trở thành thuật ngữ mô tả những điều khó nắm bắt, bí ẩn hoặc vượt quá khả năng hiểu biết của con người, phản ánh sự sâu sắc và phức tạp trong nhận thức.
Từ "unfathomable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, cảm xúc hoặc tình huống khó hiểu, không thể đo lường, như trong văn học hoặc triết học. Trong các bài luận, nó cũng có thể được áp dụng để diễn đạt sự phức tạp của một vấn đề hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp