Bản dịch của từ Unfathomable trong tiếng Việt

Unfathomable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfathomable (Adjective)

ənfˈæðəməbl
ənfˈæðəməbl
01

(của nước hoặc một đặc điểm tự nhiên) không thể đo lường được mức độ của.

Of water or a natural feature impossible to measure the extent of.

Ví dụ

The unfathomable depth of the ocean fascinates many marine biologists.

Độ sâu không thể đo lường của đại dương thu hút nhiều nhà sinh vật học biển.

The unfathomable sadness in her eyes was evident during the interview.

Nỗi buồn không thể đo lường trong mắt cô ấy rõ ràng trong cuộc phỏng vấn.

Is the unfathomable beauty of nature inspiring to you in life?

Vẻ đẹp không thể đo lường của thiên nhiên có truyền cảm hứng cho bạn không?

02

Không thể khám phá hoặc hiểu đầy đủ.

Incapable of being fully explored or understood.

Ví dụ

The unfathomable poverty in some areas shocked the community leaders.

Sự nghèo đói không thể hiểu nổi ở một số khu vực khiến các lãnh đạo cộng đồng sốc.

The unfathomable reasons behind social inequality are often debated.

Những lý do không thể hiểu nổi đứng sau bất bình đẳng xã hội thường được tranh luận.

Is the unfathomable nature of human behavior truly understandable?

Liệu bản chất không thể hiểu nổi của hành vi con người có thể hiểu được không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfathomable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfathomable

Không có idiom phù hợp