Bản dịch của từ Unfeasible trong tiếng Việt
Unfeasible

Unfeasible (Adjective)
Bất tiện hoặc không thực tế.
The unfeasible plan to build 100 new schools was rejected.
Kế hoạch không khả thi để xây dựng 100 trường học mới đã bị từ chối.
It's unfeasible to expect everyone to attend the event.
Không thể mong đợi tất cả mọi người tham dự sự kiện.
The unfeasible cost of the project led to its cancellation.
Chi phí không khả thi của dự án đã dẫn đến việc nó bị hủy bỏ.
Họ từ
Từ "unfeasible" có nghĩa là không thể thực hiện hay không khả thi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo sát các kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án. Trong tiếng Anh, "unfeasible" được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ tương tự "impractical" có thể được dùng thay thế và mang ý nghĩa gần giống. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu để chỉ trích tính khả thi của một đề xuất.
Từ "unfeasible" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện nghĩa phủ định, và từ "feasible" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm". "Feasible" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể thực hiện được, khả thi. Sự kết hợp của hai phần này tạo ra nghĩa "không khả thi" hay "không thể thực hiện". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả những kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng không thể đạt được trong thực tiễn.
Từ "unfeasible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu và luận văn để mô tả những kế hoạch hoặc giải pháp không khả thi về mặt thực tiễn hoặc kỹ thuật. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá dự án, phân tích chiến lược kinh doanh, và thảo luận về chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

