Bản dịch của từ Unfeasible trong tiếng Việt

Unfeasible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeasible (Adjective)

ənfˈizəbl̩
ənfˈizɪbl̩
01

Bất tiện hoặc không thực tế.

Inconvenient or impractical.

Ví dụ

The unfeasible plan to build 100 new schools was rejected.

Kế hoạch không khả thi để xây dựng 100 trường học mới đã bị từ chối.

It's unfeasible to expect everyone to attend the event.

Không thể mong đợi tất cả mọi người tham dự sự kiện.

The unfeasible cost of the project led to its cancellation.

Chi phí không khả thi của dự án đã dẫn đến việc nó bị hủy bỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfeasible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In my view, dispensing university educational services on such a large scale brings about no practical values to society, and also, it is rather to carry out this policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] Firstly, it is for governments' support to reach all the underprivileged as their number is enormous in many separated places around the globe and the type of support they need also varies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016

Idiom with Unfeasible

Không có idiom phù hợp