Bản dịch của từ Impractical trong tiếng Việt
Impractical
Impractical (Adjective)
Không thể làm được; không thể thực hiện được.
Impossible to do; impracticable.
His idea of building a flying car is completely impractical.
Ý tưởng chế tạo một chiếc ô tô bay của anh ấy là hoàn toàn phi thực tế.
An impractical solution to homelessness is to ban all beggars.
Một giải pháp phi thực tế cho tình trạng vô gia cư là cấm tất cả những người ăn xin.
She dismissed the plan as too impractical for their budget.
Cô bác bỏ kế hoạch này vì quá phi thực tế so với ngân sách của họ.
The impractical plan to build a ski resort in a desert
Kế hoạch xây dựng một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên sa mạc không thực tế
Her idea of traveling to Mars alone was deemed impractical
Ý tưởng du hành tới sao Hỏa một mình của cô được coi là không thực tế
Wearing a ball gown to a casual picnic seemed impractical
Mặc áo choàng dạ hội đi dã ngoại bình thường dường như không thực tế
Dạng tính từ của Impractical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impractical Không thực tế | - | - |
Kết hợp từ của Impractical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely impractical Vô cùng không thực tế | Using a horse-drawn carriage in a modern city is extremely impractical. Sử dụng xe ngựa trong một thành phố hiện đại là cực kỳ không thực tế. |
Often impractical Thường không thực tế | Social media platforms are often impractical for face-to-face communication. Các nền tảng truyền thông xã hội thường không thực tế cho việc giao tiếp trực tiếp. |
Fairly impractical Tương đối không thực tế | Using cash for online transactions is fairly impractical. Sử dụng tiền mặt cho giao dịch trực tuyến là khá không thực tế. |
Entirely impractical Hoàn toàn không thực tế | The idea of a utopian society is entirely impractical. Ý tưởng về một xã hội tưởng tượng là hoàn toàn không thực tế. |
Wildly impractical Vô cùng không thực tế | The idea of free food for all is wildly impractical. Ý tưởng cung cấp thức ăn miễn phí cho tất cả là vô cùng không thực tế. |
Họ từ
Từ "impractical" mang nghĩa là không thực tế, không khả thi trong việc đưa ra ứng dụng hoặc thực hiện một kế hoạch nào đó. Từ này được sử dụng để mô tả các ý tưởng, phương pháp hoặc vật dụng mà khó có thể áp dụng vào thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể tồn tại, đặc biệt liên quan đến các tình huống cụ thể trong môi trường kinh doanh hoặc học thuật.
Từ "impractical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "impracticabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "practicabilis" có nghĩa là "có thể thực hiện". Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển mình từ khái niệm khả thi sang nghĩa trái ngược, thể hiện rằng một điều gì đó không thể thực hiện hoặc không thực tế trong hoàn cảnh cụ thể. Hiện nay, "impractical" được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc phương pháp không khả thi, thiếu tính khả thi trong thực tiễn.
Từ "impractical" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kinh tế và công nghệ. Trong phần thi viết và nói, từ này có thể được sử dụng để chỉ những giải pháp hoặc ý tưởng không khả thi trong thực tiễn. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "impractical" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, dự án hoặc thiết kế mà thiếu tính khả thi hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp