Bản dịch của từ Unfeelingness trong tiếng Việt

Unfeelingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeelingness (Noun)

ənfˈɛlɨŋənz
ənfˈɛlɨŋənz
01

Chất lượng hoặc trạng thái vô cảm.

The quality or state of being unfeeling.

Ví dụ

The unfeelingness of some politicians shocked many citizens during the protests.

Sự vô cảm của một số chính trị gia đã khiến nhiều công dân sốc trong các cuộc biểu tình.

His unfeelingness towards the homeless is concerning for our community.

Sự vô cảm của anh ấy đối với người vô gia cư là điều đáng lo ngại cho cộng đồng chúng ta.

Is unfeelingness a common trait among wealthy individuals in society?

Liệu sự vô cảm có phải là đặc điểm chung của những người giàu có trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfeelingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfeelingness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.