Bản dịch của từ Unfeelingness trong tiếng Việt
Unfeelingness

Unfeelingness (Noun)
The unfeelingness of some politicians shocked many citizens during the protests.
Sự vô cảm của một số chính trị gia đã khiến nhiều công dân sốc trong các cuộc biểu tình.
His unfeelingness towards the homeless is concerning for our community.
Sự vô cảm của anh ấy đối với người vô gia cư là điều đáng lo ngại cho cộng đồng chúng ta.
Is unfeelingness a common trait among wealthy individuals in society?
Liệu sự vô cảm có phải là đặc điểm chung của những người giàu có trong xã hội không?
Họ từ
"Unfeelingness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất không có cảm xúc, nhạy bén hay đồng cảm với người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lạnh lùng hoặc thờ ơ trong hành vi và thái độ. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "unfeelingness" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống cụ thể.
Từ "unfeelingness" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "feeling" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sentire", nghĩa là cảm nhận. Từ "feeling" thể hiện trạng thái cảm xúc, trong khi "unfeelingness" chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc nhạy cảm. Qua lịch sử, từ này phản ánh sự lạnh lùng và thiếu thấu hiểu trong các mối quan hệ con người, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "unfeelingness" ít khi xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc phân tích nhân cách, nhưng tần suất sử dụng vẫn thấp. Trong đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu cảm xúc hoặc nhạy cảm trong các tình huống như tranh luận hoặc phân tích hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp