Bản dịch của từ Unfixable trong tiếng Việt

Unfixable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfixable (Adjective)

ənfˈɪksəbəl
ənfˈɪksəbəl
01

Không thể sửa chữa hoặc đặt đúng.

Not able to be repaired or put right.

Ví dụ

Many social issues seem unfixable in today's complex society.

Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể sửa chữa trong xã hội ngày nay.

The government does not believe these problems are unfixable.

Chính phủ không tin rằng những vấn đề này là không thể sửa chữa.

Are all social inequalities truly unfixable in our lifetime?

Tất cả bất bình đẳng xã hội có thật sự không thể sửa chữa trong đời sống của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfixable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfixable

Không có idiom phù hợp