Bản dịch của từ Unfledged trong tiếng Việt
Unfledged
Unfledged (Adjective)
The unfledged chicks were still in the nest during the storm.
Những chú chim non chưa đủ lông vẫn ở trong tổ trong bão.
The unfledged birds did not fly away from the social gathering.
Những con chim chưa đủ lông không bay khỏi buổi tụ tập xã hội.
Are the unfledged birds safe in their social environment?
Những con chim chưa đủ lông có an toàn trong môi trường xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unfledged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unfledged" có nghĩa là chưa trưởng thành, chưa phát triển hoàn toàn, đặc biệt được dùng để chỉ các loài chim chưa có đủ lông để bay. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt tiếng Anh, "unfledged" có thể mô tả những người hoặc ý tưởng chưa đạt đến độ chín muồi hoặc kinh nghiệm. Sự sử dụng thường thiên về nghĩa bóng, biểu thị sự chưa hoàn thiện và cần thêm thời gian để phát triển.
Từ "unfledged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flectere", nghĩa là "uốn cong". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh Trung Cổ từ từ "fledge", biểu thị trạng thái của chim trước khi bay. Trong lịch sử, "unfledged" chỉ những con chim chưa phát triển đủ lông để bay. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ những người hoặc vật chưa đủ trưởng thành hoặc chưa đủ kinh nghiệm, phản ánh sự chuyển giao từ nghĩa gốc về lông và khả năng bay sang nghĩa biểu trưng về sự thiếu trưởng thành.
Từ “unfledged” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong những ngữ cảnh liên quan đến sự thiếu kinh nghiệm hoặc chưa phát triển đầy đủ. Trong các hoàn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các loài chim chưa đủ lông để bay, hoặc trong các cuộc thảo luận về con người còn trẻ, chưa trưởng thành, và không có kỹ năng cần thiết. Từ ngữ này thường gắn liền với những trường hợp liên quan đến sự phát triển và tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp