Bản dịch của từ Unforgettable trong tiếng Việt
Unforgettable

Unforgettable (Adjective)
Không thể nào quên; rất đáng nhớ.
Impossible to forget very memorable.
The unforgettable experience of volunteering at the local shelter touched many hearts.
Trải nghiệm đáng nhớ khi tình nguyện tại trại tị nạn địa phương đã chạm đến nhiều trái tim.
Her unforgettable kindness towards the homeless earned her the community's admiration.
Sự tử tế khó quên của cô đối với người vô gia cư đã giành được sự ngưỡng mộ của cộng đồng.
The unforgettable bond formed during the charity event will last a lifetime.
Mối liên kết khó quên được hình thành trong sự kiện từ thiện sẽ kéo dài suốt đời.
Dạng tính từ của Unforgettable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unforgettable Khó quên | More unforgettable Khó quên hơn | Most unforgettable Khó quên nhất |
Kết hợp từ của Unforgettable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly unforgettable Thật khó quên | The charity event was truly unforgettable. Sự kiện từ thiện thật sự đáng nhớ. |
Simply unforgettable Đơn giản không thể quên | Her birthday party was simply unforgettable. Buổi tiệc sinh nhật của cô ấy đơn giản là không thể quên. |
Absolutely unforgettable Tuyệt vời không thể quên | The charity event was absolutely unforgettable. Sự kiện từ thiện đó thật không thể quên được. |
Totally unforgettable Hoàn toàn không thể quên | The charity event was totally unforgettable. Sự kiện từ thiện hoàn toàn khó quên. |
Họ từ
Từ "unforgettable" mang nghĩa là không thể quên, thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, kỷ niệm hoặc ấn tượng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "unforgettable" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong văn thơ, phim ảnh hay quảng cáo, để nhấn mạnh tính đặc biệt của một sự kiện hay con người.
Từ "unforgettable" bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", có nghĩa là "không", và gốc từ "forgettable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "forgettare", nghĩa là "quên". Thế kỷ 19 chứng kiến sự kết hợp này, với "unforgettable" được sử dụng để diễn đạt những kỷ niệm, trải nghiệm hoặc hình ảnh vững bền trong tâm trí con người. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, không thể phai nhòa của những sự kiện hoặc cảm xúc đáng nhớ.
Từ "unforgettable" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn tả những trải nghiệm hoặc ấn tượng sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong mô tả các sự kiện, kỷ niệm, hoặc sản phẩm có tính đặc biệt, như "unforgettable journey" hay "unforgettable experience", nhấn mạnh tính chất không thể quên và tầm quan trọng của những kỷ niệm trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

