Bản dịch của từ Unforgettable trong tiếng Việt

Unforgettable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unforgettable (Adjective)

ˌʌn.fɚˈɡɛ.tə.bəl
ˌʌn.fɚˈɡɛ.tə.bəl
01

Không thể nào quên; rất đáng nhớ.

Impossible to forget very memorable.

Ví dụ

The unforgettable experience of volunteering at the local shelter touched many hearts.

Trải nghiệm đáng nhớ khi tình nguyện tại trại tị nạn địa phương đã chạm đến nhiều trái tim.

Her unforgettable kindness towards the homeless earned her the community's admiration.

Sự tử tế khó quên của cô đối với người vô gia cư đã giành được sự ngưỡng mộ của cộng đồng.

The unforgettable bond formed during the charity event will last a lifetime.

Mối liên kết khó quên được hình thành trong sự kiện từ thiện sẽ kéo dài suốt đời.

Dạng tính từ của Unforgettable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unforgettable

Khó quên

More unforgettable

Khó quên hơn

Most unforgettable

Khó quên nhất

Kết hợp từ của Unforgettable (Adjective)

CollocationVí dụ

Truly unforgettable

Thật khó quên

The charity event was truly unforgettable.

Sự kiện từ thiện thật sự đáng nhớ.

Simply unforgettable

Đơn giản không thể quên

Her birthday party was simply unforgettable.

Buổi tiệc sinh nhật của cô ấy đơn giản là không thể quên.

Absolutely unforgettable

Tuyệt vời không thể quên

The charity event was absolutely unforgettable.

Sự kiện từ thiện đó thật không thể quên được.

Totally unforgettable

Hoàn toàn không thể quên

The charity event was totally unforgettable.

Sự kiện từ thiện hoàn toàn khó quên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unforgettable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a tropical paradise that will leave you with memories [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Yes, I have been to several live music concerts, and each experience has been unique and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and exceptional flavours made our meal a truly experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Above that, it was an moment as it was the time that I felt sincere and genuine friendship s [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Unforgettable

Không có idiom phù hợp