Bản dịch của từ Unfortunate person trong tiếng Việt
Unfortunate person

Unfortunate person (Noun)
Một người không may mắn.
A person who is not fortunate.
The unfortunate person lost their job due to the pandemic.
Người không may mất việc vì đại dịch.
She tried to help the unfortunate person but couldn't find a solution.
Cô ấy cố giúp người không may nhưng không tìm ra giải pháp.
Is the unfortunate person receiving support from the community?
Người không may có đang nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng không?
Unfortunate person (Adjective)
The unfortunate person lost their job due to the pandemic.
Người không may mắn đã mất việc vì đại dịch.
She felt like an unfortunate person when her scholarship application was rejected.
Cô ấy cảm thấy như một người không may mắn khi đơn xin học bổng bị từ chối.
Was the unfortunate person able to find support from their community?
Người không may mắn có thể tìm được sự hỗ trợ từ cộng đồng của họ không?
Thuật ngữ "unfortunate person" chỉ những cá nhân gặp khó khăn hoặc trải nghiệm bất hạnh trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về cách phát âm giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh xã hội. Tại Anh, cụm từ này thường được sử dụng với nghĩa nhấn mạnh về sự đồng cảm, trong khi ở Mỹ, có thể thể hiện một quan điểm thực dụng hơn về hoàn cảnh của cá nhân đó.
Từ "unfortunate" bắt nguồn từ tiếng Latin "infortunatus", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và danh từ "fortuna", có nghĩa là "vận may". Từ này đã tồn tại trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 15, thể hiện ý nghĩa của một người không gặp may mắn hoặc gặp phải những hoàn cảnh khó khăn. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh bản chất tiêu cực của tình trạng mà từ này miêu tả, tạo thành một mối liên hệ chặt chẽ với các ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "unfortunate person" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh mô tả tình huống khó khăn hoặc thiệt thòi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân gặp khó khăn trong cuộc sống, bao gồm các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc sức khỏe. Các tình huống sử dụng cụm từ này cũng bao gồm các bài viết về từ thiện và phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp