Bản dịch của từ Unfounded trong tiếng Việt
Unfounded

Unfounded (Adjective)
Không có cơ sở hoặc cơ sở trên thực tế.
Having no foundation or basis in fact.
Many unfounded rumors spread quickly on social media platforms.
Nhiều tin đồn vô căn cứ lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
These claims are unfounded and lack any evidence to support them.
Những tuyên bố này là vô căn cứ và thiếu bằng chứng hỗ trợ.
Are these accusations truly unfounded or is there some truth?
Những cáo buộc này thực sự vô căn cứ hay có chút sự thật?
Từ "unfounded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có cơ sở, thiếu căn cứ hoặc không có chứng cứ xác thực. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tuyên bố hoặc lý lẽ không được hỗ trợ bằng bằng chứng đáng tin cậy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ "unfounded" không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút.
Từ "unfounded" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "un-", có nghĩa là "không" hoặc "vô". Phần "founded" xuất phát từ động từ "to found", có gốc từ tiếng Latin "fundare", nghĩa là "thiết lập" hoặc "căn cứ". Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra nghĩa là "không có cơ sở" hoặc "không có bằng chứng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tình trạng thiếu căn cứ và xác thực trong các luận điểm hoặc tuyên bố.
Từ "unfounded" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích ý kiến không có cơ sở. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả lý luận yếu kém. Trong phần Viết và Nói, sinh viên thường sử dụng từ này để nhấn mạnh tính không đáng tin cậy của thông tin hoặc lập luận. Ngoài ra, từ "unfounded" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội khi đề cập đến cáo buộc hoặc tuyên bố thiếu cơ sở chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp