Bản dịch của từ Unglued trong tiếng Việt
Unglued

Unglued (Adjective)
The community became unglued after the controversial election results were announced.
Cộng đồng trở nên rời rạc sau khi kết quả bầu cử gây tranh cãi được công bố.
Many people are not unglued about the recent social changes in society.
Nhiều người không cảm thấy rời rạc về những thay đổi xã hội gần đây.
Are the social groups unglued after the recent protests in the city?
Các nhóm xã hội có bị rời rạc sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?
"Unglued" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mất kiểm soát, thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc hành vi không ổn định. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người trở nên lo lắng, tức giận hoặc không kiềm chế được trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "unglued" được sử dụng phổ biến hơn với ngữ cảnh tiêu cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ khác như "upset".
Từ "unglued" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "glue" (keo) kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả trạng thái không còn bị dán chặt. Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "una", mang nghĩa phủ định. Ban đầu, "glue" xuất phát từ tiếng Latin "glutina", có nghĩa là chất dính. Ý nghĩa hiện tại của "unglued" thường ám chỉ trạng thái tâm lý không ổn định hoặc mất kiểm soát, phản ánh sự tách rời khỏi trạng thái bình thường.
Từ "unglued" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh thông thường để chỉ trạng thái mất kiểm soát về cảm xúc hoặc suy nghĩ, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc áp lực. Cụ thể, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hành vi của một người trong tình huống khủng hoảng hoặc khi đối mặt với áp lực tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp