Bản dịch của từ Unglued trong tiếng Việt

Unglued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unglued (Adjective)

ənglˈud
ənglˈud
01

Không hoặc không còn bị mắc kẹt.

Not or no longer stuck.

Ví dụ

The community became unglued after the controversial election results were announced.

Cộng đồng trở nên rời rạc sau khi kết quả bầu cử gây tranh cãi được công bố.

Many people are not unglued about the recent social changes in society.

Nhiều người không cảm thấy rời rạc về những thay đổi xã hội gần đây.

Are the social groups unglued after the recent protests in the city?

Các nhóm xã hội có bị rời rạc sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unglued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unglued

Come unglued

kˈʌm əŋlˈud

Mất bình tĩnh/ Khóc òa lên/ Cười phá lên

To lose emotional control; to break out into tears or laughter.

After hearing the heartbreaking news, she came unglued and started sobbing uncontrollably.

Sau khi nghe tin buồn, cô ấy đã mất kiểm soát và bắt đầu khóc không ngừng.