Bản dịch của từ Ungovernable trong tiếng Việt

Ungovernable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungovernable (Adjective)

əngˈʌvɚnəbl
əngˈʌvəɹnəbl
01

Không thể kiểm soát hay quản lý được.

Impossible to control or govern.

Ví dụ

The ungovernable protests in 2020 shocked the entire city of Portland.

Các cuộc biểu tình không thể kiểm soát năm 2020 đã gây sốc cho toàn thành phố Portland.

The ungovernable behavior of some teenagers worries their parents.

Hành vi không thể kiểm soát của một số thanh thiếu niên khiến cha mẹ lo lắng.

Are these ungovernable crowds a sign of deeper social issues?

Liệu những đám đông không thể kiểm soát này có phải là dấu hiệu của vấn đề xã hội sâu sắc hơn không?

Some social issues are ungovernable due to their complexity and diversity.

Một số vấn đề xã hội không thể kiểm soát do sự phức tạp và đa dạng của chúng.

The government found it challenging to address the ungovernable behavior in society.

Chính phủ gặp khó khăn trong việc giải quyết hành vi không thể kiểm soát trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ungovernable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungovernable

Không có idiom phù hợp