Bản dịch của từ Ungoverned trong tiếng Việt

Ungoverned

Adjective

Ungoverned (Adjective)

ənɡˈʌvɚnd
ənɡˈʌvɚnd
01

Không được kiểm soát.

Not brought under control.

Ví dụ

The ungoverned streets of Los Angeles were chaotic during the protests.

Những con đường không được kiểm soát ở Los Angeles rất hỗn loạn trong các cuộc biểu tình.

The ungoverned behavior of teens can lead to serious issues.

Hành vi không được kiểm soát của thanh thiếu niên có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.

Are ungoverned areas more prone to crime than regulated ones?

Những khu vực không được kiểm soát có dễ xảy ra tội phạm hơn những khu vực được quản lý không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ungoverned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungoverned

Không có idiom phù hợp