Bản dịch của từ Ungoverned trong tiếng Việt
Ungoverned
Adjective
Ungoverned (Adjective)
ənɡˈʌvɚnd
ənɡˈʌvɚnd
Ví dụ
The ungoverned streets of Los Angeles were chaotic during the protests.
Những con đường không được kiểm soát ở Los Angeles rất hỗn loạn trong các cuộc biểu tình.
The ungoverned behavior of teens can lead to serious issues.
Hành vi không được kiểm soát của thanh thiếu niên có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.
Are ungoverned areas more prone to crime than regulated ones?
Những khu vực không được kiểm soát có dễ xảy ra tội phạm hơn những khu vực được quản lý không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ungoverned
Không có idiom phù hợp