Bản dịch của từ Ungraceful trong tiếng Việt
Ungraceful

Ungraceful (Adjective)
Her ungraceful dance moves embarrassed her at the party.
Điệu nhảy không duyên đã làm cô ấy xấu hổ tại bữa tiệc.
He felt ungraceful while trying to make small talk with strangers.
Anh ấy cảm thấy vụng về khi cố gắng trò chuyện với người lạ.
Did her ungraceful behavior affect her chances of making friends?
Hành vi không duyên của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội kết bạn không?
Dạng tính từ của Ungraceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ungraceful Tàn nhẫn | More ungraceful Tàn nhẫn hơn | Most ungraceful Tàn nhẫn nhất |
Họ từ
"Ungraceful" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu duyên dáng, không thanh thoát hoặc không khéo léo trong hành động hay biểu hiện. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cử chỉ, phong thái hoặc khí chất không đạt yêu cầu về sự tinh tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ungraceful" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "grace".
Từ "ungraceful" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ "graceful", xuất phát từ tiếng Latinh "gratiam", có nghĩa là "sở hữu sự duyên dáng". Từ "graceful" được sử dụng để mô tả những hành động hay phong thái thanh lịch, nhẹ nhàng. Từ "ungraceful", do đó, mang ý nghĩa trái ngược, chỉ sự thiếu duyên dáng, vụng về trong hành động hoặc hình thức. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ rệt qua cấu trúc từ và phản ánh tính chất đối lập trong ý nghĩa.
Từ "ungraceful" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các chủ đề về nghệ thuật, thể thao hoặc hành vi xã hội để miêu tả sự kém duyên hay thiếu thẩm mỹ. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để đánh giá một hành động hoặc một phong cách ứng xử không thanh thoát, có thể đi kèm với các tình huống như biểu diễn sai kỹ thuật hoặc lời nói không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp