Bản dịch của từ Ungratefulness trong tiếng Việt
Ungratefulness

Ungratefulness (Noun)
Her ungratefulness towards her parents hurt them deeply.
Sự vô ơn của cô đối với bố mẹ làm họ đau lòng.
The ungratefulness of the community was evident in their actions.
Sự vô ơn của cộng đồng hiện rõ qua hành động của họ.
He couldn't bear the ungratefulness of his colleagues after helping them.
Anh không thể chịu đựng được sự vô ơn của đồng nghiệp sau khi giúp đỡ họ.
Họ từ
Từ "ungratefulness" biểu thị sự thiếu lòng biết ơn hoặc sự không trân trọng đối với những gì mà người khác đã làm hoặc cung cấp. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người không cảm kích trước những nỗ lực hoặc sự giúp đỡ từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này là dạng danh từ của tính từ "ungrateful". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai biến thể này.
Từ "ungratefulness" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin "in-", có nghĩa là "không", kết hợp với "grateful" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "gratus", nghĩa là "biết ơn". "Ungratefulness" chỉ sự thiếu lòng biết ơn, thể hiện sự ngược lại của lòng biết ơn đối với những gì đã nhận. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh những giá trị đạo đức xã hội và tâm lý con người trong mối quan hệ với nhau.
"Ungratefulness" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, giáo dục và mối quan hệ xã hội. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đánh giá hành vi con người, đặc biệt trong các bài viết bàn về đạo đức hoặc pháp lý, liên quan đến tiêu chuẩn xã hội và sự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp