Bản dịch của từ Unground trong tiếng Việt
Unground

Unground (Adjective)
The unground coffee beans were too coarse for my espresso machine.
Những hạt cà phê chưa xay quá thô cho máy espresso của tôi.
The unground spices did not release their full flavor in the dish.
Các gia vị chưa xay không giải phóng đầy đủ hương vị trong món ăn.
Are the unground grains suitable for making traditional Vietnamese rice cakes?
Các hạt chưa xay có phù hợp để làm bánh chưng truyền thống không?
Her unground coffee beans resulted in a bitter morning brew.
Hạt cà phê chưa nghiền kỹ của cô ấy tạo ra một ly cà phê buổi sáng đắng.
I prefer ground spices over unground ones for cooking.
Tôi thích gia vị đã nghiền hơn so với những loại chưa nghiền khi nấu ăn.
Từ "unground" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực điện lực, thuộc về hành động loại bỏ điện tích từ một bộ phận hoặc thiết bị nào đó để tránh nguy cơ chấn thương điện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Tuy nhiên, "unground" có thể ít thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, và thường được thay thế bằng các cụm từ như "discharge" trong văn phòng hoặc kỹ thuật.
Từ "unground" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ gốc "ground", xuất phát từ tiếng Latin "groundare", có nghĩa là "kết nối với mặt đất". Trong tiếng Anh hiện đại, "unground" được hiểu là trạng thái không bị ràng buộc hay không có căn cứ. Từ này phản ánh ý nghĩa của việc tách rời khỏi nền tảng hoặc cơ sở, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hay triết học.
Từ "underground" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh công trình xây dựng, hệ thống giao thông công cộng, hoặc văn hóa chống đối. Trong các tình huống khác, từ này thường được khu biệt trong các ngữ cảnh như điện ảnh, âm nhạc hay nghệ thuật, diễn tả những hoạt động hoặc xu hướng diễn ra bên dưới hoặc ngoài lề xã hội chủ yếu.