Bản dịch của từ Unhidden trong tiếng Việt

Unhidden

Adjective

Unhidden (Adjective)

01

Không được che giấu hoặc tránh xa tầm mắt; rõ ràng.

Not concealed or kept out of sight obvious

Ví dụ

Her unhidden excitement about the upcoming IELTS test was contagious.

Sự hào hứng không che giấu của cô ấy về kỳ thi IELTS sắp tới đã lây lan.

The lack of unhidden support from classmates affected his writing performance negatively.

Sự thiếu sự hỗ trợ không che giấu từ bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của anh ấy.

Is unhidden admiration for a famous writer considered appropriate in IELTS speaking?

Việc ngưỡng mộ không che giấu cho một nhà văn nổi tiếng được coi là phù hợp trong phần nói của IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhidden

Không có idiom phù hợp