Bản dịch của từ Unhidden trong tiếng Việt
Unhidden

Unhidden (Adjective)
Her unhidden excitement about the upcoming IELTS test was contagious.
Sự hào hứng không che giấu của cô ấy về kỳ thi IELTS sắp tới đã lây lan.
The lack of unhidden support from classmates affected his writing performance negatively.
Sự thiếu sự hỗ trợ không che giấu từ bạn cùng lớp ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết của anh ấy.
Is unhidden admiration for a famous writer considered appropriate in IELTS speaking?
Việc ngưỡng mộ không che giấu cho một nhà văn nổi tiếng được coi là phù hợp trong phần nói của IELTS không?
Từ "unhidden" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không bị che giấu hoặc rõ ràng. Nó xuất phát từ tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định và từ "hidden" có nghĩa là được che giấu. Trong tiếng Anh, "unhidden" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thông tin hoặc sự thật được công khai. Cả pháp âm và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "unhidden" được cấu thành từ tiền tố "un-" và từ gốc "hidden". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "trái ngược với". Từ "hidden" xuất phát từ động từ "hide" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hidan", có nghĩa là che giấu hoặc ẩn dấu. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không được che giấu", nhấn mạnh tính chất rõ ràng, minh bạch trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unhidden" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Listening và Speaking, khả năng xuất hiện của từ này là thấp do ngữ cảnh chính thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và phổ biến hơn. Trong IELTS Reading và Writing, "unhidden" có thể được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học, chủ yếu để diễn đạt ý nghĩa "không bị che giấu". Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường không được sử dụng, và các từ đồng nghĩa như "revealed" hoặc "exposed" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp