Bản dịch của từ Unhistorical trong tiếng Việt
Unhistorical

Unhistorical (Adjective)
Không phù hợp với lịch sử hoặc với phân tích lịch sử.
Not in accordance with history or with historical analysis.
His unhistorical claims were quickly debunked by historians.
Những tuyên bố không có căn cứ lịch sử của anh ấy đã nhanh chóng bị các nhà sử học bác bỏ.
It's important to avoid spreading unhistorical information in academic writing.
Quan trọng là tránh việc lan truyền thông tin không có căn cứ lịch sử trong văn học học thuật.
Did the speaker use unhistorical examples in the IELTS speaking test?
Người nói có sử dụng các ví dụ không có căn cứ lịch sử trong bài kiểm tra nói IELTS không?
"Unhistorical" là một tính từ dùng để chỉ một điều gì đó không tương thích với hoặc không có căn cứ lịch sử. Từ này thường được sử dụng để phê phán hoặc bác bỏ những quan điểm, sự kiện hoặc các trình bày mà thiếu tính xác thực hoặc không phù hợp với sự thật lịch sử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận học thuật ở Anh.
Từ "unhistorical" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là tiền tố "un-", có nghĩa là "không", kết hợp với "historical" từ "historicus". "Historicus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "historikos", chỉ dến điều liên quan đến lịch sử. Lịch sử của từ này phản ánh sự phủ định hoặc thiếu những đặc điểm, góc nhìn liên quan đến sự kiện hay bối cảnh lịch sử. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unhistorical" được sử dụng để chỉ sự thiếu chính xác hoặc không tương thích với dữ liệu lịch sử.
Từ "unhistorical" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu bởi vì nó thuộc về lĩnh vực phê phán lịch sử và lý thuyết. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc thông tin không dựa trên sự thật lịch sử, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về diễn giải sự kiện. Từ "unhistorical" ít phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, khiến nó trở thành một từ chuyên biệt hơn trong việc nghiên cứu và phê bình văn hóa lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp