Bản dịch của từ Unhistorical trong tiếng Việt

Unhistorical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhistorical (Adjective)

01

Không phù hợp với lịch sử hoặc với phân tích lịch sử.

Not in accordance with history or with historical analysis.

Ví dụ

His unhistorical claims were quickly debunked by historians.

Những tuyên bố không có căn cứ lịch sử của anh ấy đã nhanh chóng bị các nhà sử học bác bỏ.

It's important to avoid spreading unhistorical information in academic writing.

Quan trọng là tránh việc lan truyền thông tin không có căn cứ lịch sử trong văn học học thuật.

Did the speaker use unhistorical examples in the IELTS speaking test?

Người nói có sử dụng các ví dụ không có căn cứ lịch sử trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhistorical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhistorical

Không có idiom phù hợp