Bản dịch của từ Unhorsed trong tiếng Việt
Unhorsed

Unhorsed (Verb)
The knight unhorsed his opponent during the tournament last weekend.
Hiệp sĩ đã hất ngã đối thủ trong giải đấu cuối tuần trước.
She was not unhorsed by her fears at the social event.
Cô ấy không bị hất ngã bởi nỗi sợ trong sự kiện xã hội.
Did the rider unhorse anyone at the charity event yesterday?
Người cưỡi có hất ngã ai tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "unhorsed" là động từ quá khứ của "unhorse", mang nghĩa là làm cho một người hoặc động vật nào đó không còn cưỡi ngựa, thường trong bối cảnh đánh trận hoặc cuộc thi. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ xưa hoặc ngữ cảnh lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, "unhorsed" ít gặp trong ngữ cảnh hiện đại hơn, thường xuất hiện trong các tác phẩm về thời trung cổ.
Từ "unhorsed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "horse" (ngựa). Từ này xuất hiện lần đầu trong văn liệu khoảng thế kỷ 14, thường được dùng để chỉ hành động làm người cưỡi ngựa bị rơi khỏi ngựa, mang nghĩa bóng là thất bại hay mất quyền lực. Ngày nay, "unhorsed" được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các tình huống biểu tượng cho sự mất đi vị thế hay quyền lợi.
Từ "unhorsed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chúng ta thường gặp từ này trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, nhất là khi mô tả các trận chiến hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến ngựa, chẳng hạn như cưỡi ngựa hoặc trận đấu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thất bại trong cuộc chiến hoặc sự cạnh tranh, phản ánh tình trạng bị mất thế mạnh hoặc vị trí.