Bản dịch của từ Dislodge trong tiếng Việt

Dislodge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dislodge (Verb)

dɪˈslɑdʒ
dɪˈslɑdʒ
01

Gõ hoặc buộc ra khỏi vị trí.

Knock or force out of position.

Ví dụ

The community worked together to dislodge the fallen tree.

Cộng đồng đã cùng nhau làm rơi cây đổ.

She managed to dislodge the stuck door by pushing hard.

Cô ấy đã thành công trong việc đẩy cửa kẹt.

The group effort helped dislodge the outdated traditions.

Sự nỗ lực nhóm giúp làm rơi những truyền thống lỗi thời.

Dạng động từ của Dislodge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dislodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dislodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dislodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dislodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dislodging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dislodge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dislodge

Không có idiom phù hợp