Bản dịch của từ Dislodge trong tiếng Việt
Dislodge

Dislodge (Verb)
The community worked together to dislodge the fallen tree.
Cộng đồng đã cùng nhau làm rơi cây đổ.
She managed to dislodge the stuck door by pushing hard.
Cô ấy đã thành công trong việc đẩy cửa kẹt.
The group effort helped dislodge the outdated traditions.
Sự nỗ lực nhóm giúp làm rơi những truyền thống lỗi thời.
Dạng động từ của Dislodge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dislodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dislodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dislodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dislodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dislodging |
Họ từ
Từ "dislodge" có nghĩa là loại bỏ hoặc làm cho một vật thể rơi ra khỏi vị trí ban đầu của nó, thường bằng lực hoặc tác động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Cả hai biến thể đều được phát âm là /dɪsˈlɒdʒ/ (tiếng Anh Anh) và /dɪsˈlɑːdʒ/ (tiếng Anh Mỹ), tuy nhiên, âm tiết "lodge" có cách phát âm khác nhau giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, kỹ thuật hoặc các tình huống liên quan đến sự di chuyển vật lý.
Từ "dislodge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lodge", nghĩa là "nơi ở" hoặc "tạm trú", kết hợp với tiền tố "dis-" có ý nghĩa chỉ sự tách rời hoặc loại bỏ. Trong lịch sử, "dislodge" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật thể rời khỏi vị trí ban đầu của nó. Ý nghĩa này hiện nay vẫn giữ nguyên, thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc xô đẩy một vật nào đó ra khỏi chỗ mà nó đã ở lâu.
Từ "dislodge" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các tình huống thảo luận về sự thay đổi vị trí hoặc vị trí của vật thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và kỹ thuật, ví dụ như trong việc loại bỏ dị vật hoặc thay đổi cấu trúc. Các tình huống phổ biến xuất hiện từ này bao gồm trong thảo luận về môi trường, như việc loại bỏ rác thải hoặc tác động của thiên nhiên lên cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp