Bản dịch của từ Unhumorous trong tiếng Việt

Unhumorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhumorous (Adjective)

ənhjˈumɚəs
ənhjˈumɚəs
01

Không hài hước; thiếu sự hài hước hoặc giải trí.

Not humorous lacking humor or amusement.

Ví dụ

The presentation was unhumorous and failed to engage the audience.

Bài thuyết trình không hài hước và không thu hút được khán giả.

The unhumorous comments made everyone feel uncomfortable during the discussion.

Những bình luận không hài hước khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc thảo luận.

Why did the comedian's act feel so unhumorous to the crowd?

Tại sao tiết mục của diễn viên hài lại cảm thấy không hài hước với khán giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhumorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhumorous

Không có idiom phù hợp