Bản dịch của từ Unhurried trong tiếng Việt

Unhurried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhurried(Adjective)

ˈʌnhərɪd
ˈənˌhɝid
01

Không vội vàng hay hối hả, từ từ tận hưởng.

Not hurried or rushed taking ones time

Ví dụ
02

Thư giãn và bình tĩnh

Relaxed and calm

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự không vội vàng hay khẩn trương.

Characterized by a lack of haste or urgency

Ví dụ